| Khoảng đo độ rung (vibration velocity) | 0,1 ... 199,9 mm/s | 
        
            | Độ phân giải 
 | 0,1 mm/s | 
        
            | Độ chính xác 
 | ± 5 % | 
        
            | Khoảng tần số 
 | 10 Hz ... 1 kHz | 
        
            | Hiển thị 
 | màn hình LCD 3,5 positions, hiển thị các giá trị đo | 
        
            | Nguồn 
 | 2 pin 1,5 V với 5 giờ sử dụng liên tục
 | 
        
            | Tự động tắt 
 | tự ddoonjg máy thiết bị nếu sau 2 phút không sử dụng để bảo vệ tuổi thọ của pin được lâu hơn | 
        
            | Môi trường hoạt động 
 | 0 ... 40 °C, < 85 % H. r. | 
        
            | Kích thước 
 | 150 x 22 x 15 mm | 
        
            | Khối lượng 
 | 55 g | 
        
            | Cung cấp bao gồm1 thiết bị đo độ rung PCE-VT 1000, hộp đựng, 2 pin, giấy chứng nhận của nhà sản xuất, hướng dẫn sử dụng.
 |