| - 160 x 120 Pixel - Tần số 60Hz - Xác định điểm nóng - mát - Tự động điều chỉnh khaongr nhiệt độ | - Độ nhạy nhiệt ≤ 0.1 °C - Độ phân giải 1.3 mrad spatial - Màn hình 2.5 ” LCD, mầu - Phần mền báo cáo bao gồm. | 
        
            | Thông số kỹ thuật | 
        
            | Type | Uncooled focal plane | 
        
            | Độ phân giải | 160 x 120 Pixel | 
        
            | Khoảng của  λ | 8 ... 14 μm | 
        
            | Độ nhạy nhiệt | ≤0.1 °C @30 °C | 
        
            | Hình ảnh |   | 
        
            | Tần số | 60 Hz | 
        
            | Màn hình hiển thị LCD | Độ phân giải cao 2.5 ”, màn hình LCD mầu | 
        
            | Thông số ống kính | 
        
            | Tầm nhìn | 18 ° × 13 ° | 
        
            | Focusing | 0,3 m ... ∞ | 
        
            | Focus type | Manual | 
        
            | Độ phân giải không gian | 1.9 mrad | 
        
            | Thống số đo lường |   | 
        
            | Khoảng đo nhiệt | -20 ... +350 °C | 
        
            | Độ chính xác | ±2 °C | 
        
            | Palette | 3 | 
        
            | Hiệu chuẩn | Auto/Manual | 
        
            | Phương pháp đo | Đo nhiệt độ điểm và đo nhiệt độ khu vực (tối đa, tối thiểu và giá trị đo trong khoảng đo) | 
        
            | Số lượng điểm đo | 1 | 
        
            | Số lượng khu vực đo | 1 | 
        
            | Kiểu đo | Nhiệt độ đẳng nhiệt, nhiệt độ chêch lệch, cảnh báonhiệt độ (tiếng nói, màu sắc) | 
        
            | Chức năng cài đặt | Ngày/giờ, đơn vị nhiệt độ °C / °F / K, ngồn ngữ | 
        
            | Điều chỉnh phát xạ | Khoảng từ: 0.01 ... 1.0 hoặc sửa đổi tùy theo bảng phát xạ được xác định trước | 
        
            | Điều chỉnh nền nhiệt độ | Tự động, tùy thuộc vào nền nhiệt độ | 
        
            | Lưu trữ hình ảnh | 
        
            | Cỡ trung bình | Internal Flash | 
        
            | Dung lượng | 64 MB | 
        
            | Loại lưu trữ | Manual single frame image save | 
        
            | Định dạng file | JPEG, 14 bits data | 
        
            | Cỡ file | 60 KB (typical value) | 
        
            | Laser |   | 
        
            | Chỉ thị Laser | Second class,2,1 mW/ 635 nm Red | 
        
            | Nguồn | 
        
            | Loại pin | Pin sạc lithium | 
        
            | Thời gian làm việc | ≥3 giờ | 
        
            | Power save mode | Yes | 
        
            | Môi trường làm việc | 
        
            | Nhiệt độ môi trường | -15 ... +50 °C | 
        
            | Độ ẩm môi trường | ≤90 % r.H. (Non-condensable) | 
        
            | Cấp độ bảo vệ | IP54 | 
        
            | Kích thước | 250 mm x 100 mm x72 mm | 
        
            | Trong lượng | 0,6 kg | 
        
            | Giao diện kết nối | USB  | 
        
            | Cung cấp bao gồm:1x Máy chính PCE-TC 31
 1x Phần mềm báo cáo
 1x cáp USB
 1x Vali đnưgj máy
 1x Pin Lithium
 1x Sạc pin
 1x Ống kính
 1x Adumbral cover
 1x Hướng dẫn sử dụng PCE-TC 31
 1x Hướng dẫn sử dụng phần mềm báo cáo
 |