Camera đo nhiệt độ PCE-TC 31

Mã sản phẩm: PCE-TC 31 |
Thương hiệu: PCE

Giá bán: Liên hệ


Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của PCE:  Thiết bị đo hãng PCE, Thiết bị đo lưu lượng siêu âm PCEMáy đo tốc độ gió PCE-A420, Nhiệt kế điện tử cầm tay PCE-ST 1, Máy đo tốc độ gió (trong đường ống) - PCE-423, Máy đo tốc độ gió, không khí PCE-TA 30, Máy đo tốc độ gió loại bỏ túi PCE-AM81, Máy đo lưu lượng nước bằng sóng siêu âm PCE-TDS 100H, Máy đo tốc độ gió - PCE-007, Thiết bị đo và ghi nhiệt độ, độ ẩm - PCE-HT 110, Máy đo chất lượng không khí (khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm) PCE-AC 2000, Máy đo bức xạ nhiệt - Heat stress - PCE-WB 20SD, Máy đo bức xạ nhiệt - Solar radiation meter - PCE-SPM 1, Máy đo bức xạ tử ngoại - UVC Radiation meter - PCE-UV 36, Máy đo bức xạ tử ngoại - UVA/UVB radiation meter - PCE-UV 34, Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, lưu lượng gió PCE-THA 10, Máy đo vi khí hậu - Weather station - PCE-FWS20, Thiết bị đo môi trường đa năng - PCE-EM882 (4 in 1), Máy đo áp suất - PCE-932, Máy đo độ ồn PCE-MSM 3 (30 ... 130 dB), Máy đo nhiệt độ, độ ẩm - PCE-555, Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE-MHT1, Máy ghi và đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất PCE-THB 40, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm - Hydrometer - PCE-313A, Máy đo nhiệt độ 12 kênh PCE-T 1200, Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 8 kênh PCE-T 800, Máy đo nhiệt độ (-190 ... +790oC) PCE-T317, Máy đo độ nhám bề mặt - Roughness tester - PCE-RT 1200, Thiết bị đo độ bóng bề mặt / Gloss meter - PCE-GM 100, Máy đo độ bóng bề mặt / Gloss meter - PCE-GM 50, Máy đo khoảng cách bằng laser PCE-LRF 600, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force Gauges - PCE-SH 500, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force gauges - PCE-FM 1000, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force gauges - PCE-FM50/PCE-FM200, Máy đo độ cứng bê tông PCE-HT 225E, Máy đo tốc độ vòng quay - PCE-DT 65, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm gỗ - PCE-WMH3, Thiết bị đo vòng quay - độ rung động cơ - PCE-VT204, Thiết bị đo vòng quay - độ rung động cơ - PCE-VT204, Máy đo độ ồn - Noise Meter - PCE-999, Máy đo độ ồn - Noise Meter - PCE-353 LEQ, Máy đo độ ồn - Noise meter - PCE-322A, Máy đo độ ồn PCE-318, Máy đo cường độ ánh sáng - PCE-LED 1, Máy đo ánh sáng - PCE-174, Máy đo ánh sáng - PCE-172, Thiết bị phát hiện, dò khí - PCE-LD1, Thiết bị đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT1000, Máy đo tốc độ vòng quay dạng đèn chớp PCE-OM15, Máy đo độ ẩm đất PCE-SMM 1, Thiết bị đo độ dày vật liệu - Thickness gauge - PCE-TG 250, Máy đo độ trắng PCE-WSB 1, Camera đo nhiệt độ PCE-IVT 1, Camera đo nhiệt độ PCE-TC 31, Camera đo nhiệt độ - PCE-TC 3, Camera đo nhiệt độ - PCE-TC 2, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại - PCE-IR 1000 series, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại -50~+1000oC - PCE-889, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại -50~550oC - PCE-888, Máy đo điện từ trường (AC và DC) PCE-MFM 3000, Máy đo từ trường - Radiation detector - PCE-G 28, Máy đo điện trường 3 chiều - Radio Frequency meter - PCE-EM 29, Máy đo, phát hiện bức xạ điện từ trường PCE-EMF 823, Máy đo đô cứng vật liệu Short O PCE-O, Máy đo màu sắc PCE-TCR 200, Máy đo độ cứng cao su (Short A) PCE-DDA 10, Máy đo độ nhám bề mặt PCE-RT 11, Máy đo độ cứng cầm tay PCE-2500, Máy đo độ cứng short D PCE-DD-D, Máy đo độ cứng short A PCE-DD-A, Máy đo độ cứng kim loại PCE-2800, Thiết bị đo độ cứng cao su, nhựa - PCE-HT210, Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi - PCE-HT200, Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi - PCE-DX A, Máy đo độ cứng kim loại, vật liệu - PCE-1000, Máy đo độ cứng vật liệu - PCE-2000, Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 60, Máy đo độ dày vật liệu PCE-TG 100, Thiết bị đo vòng quay động cơ - PCE-T236, Máy đo độ dầy lớp phủ (sơn, vật liệu …) - PCE-Ct 30 / 40 / 50, Máy đo độ cứng bê tông PCE-HT 225A, Máy đo độ rung PCE-VM 25, Máy đo độ rung PCE-VM 5000, Máy đo độ rung PCE-VT 2800, Thiết bị đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT2600, Máy đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT 2700, Máy đo độ rung, đo tốc độ vòng quay động cơ - PCE-VT204,

Thông tin sản phẩm

- 160 x 120 Pixel

- Tần số 60Hz

- Xác định điểm nóng - mát

- Tự động điều chỉnh khaongr nhiệt độ

- Độ nhạy nhiệt ≤ 0.1 °C

- Độ phân giải 1.3 mrad spatial

- Màn hình 2.5 ” LCD, mầu

- Phần mền báo cáo bao gồm.

Thông số kỹ thuật

Type

Uncooled focal plane

Độ phân giải

160 x 120 Pixel

Khoảng của  λ

8 ... 14 μm

Độ nhạy nhiệt

≤0.1 °C @30 °C

Hình ảnh

 

Tần số

60 Hz

Màn hình hiển thị LCD

Độ phân giải cao 2.5 ”, màn hình LCD mầu

Thông số ống kính

Tầm nhìn

18 ° × 13 °

Focusing

0,3 m ... ∞

Focus type

Manual

Độ phân giải không gian

1.9 mrad

Thống số đo lường

 

Khoảng đo nhiệt

-20 ... +350 °C

Độ chính xác

±2 °C

Palette

3

Hiệu chuẩn

Auto/Manual

Phương pháp đo

Đo nhiệt độ điểm và đo nhiệt độ khu vực (tối đa, tối thiểu và giá trị đo trong khoảng đo)

Số lượng điểm đo

1

Số lượng khu vực đo

1

Kiểu đo

Nhiệt độ đẳng nhiệt, nhiệt độ chêch lệch, cảnh báonhiệt độ (tiếng nói, màu sắc)

Chức năng cài đặt

Ngày/giờ, đơn vị nhiệt độ °C / °F / K, ngồn ngữ

Điều chỉnh phát xạ

Khoảng từ: 0.01 ... 1.0 hoặc sửa đổi tùy theo bảng phát xạ được xác định trước

Điều chỉnh nền nhiệt độ

Tự động, tùy thuộc vào nền nhiệt độ

Lưu trữ hình ảnh

Cỡ trung bình

Internal Flash

Dung lượng

64 MB

Loại lưu trữ

Manual single frame image save

Định dạng file

JPEG, 14 bits data

Cỡ file

60 KB (typical value)

Laser

 

Chỉ thị Laser

Second class,2,1 mW/ 635 nm Red

Nguồn

Loại pin

Pin sạc lithium

Thời gian làm việc

≥3 giờ

Power save mode

Yes

Môi trường làm việc

Nhiệt độ môi trường

-15 ... +50 °C

Độ ẩm môi trường

≤90 % r.H. (Non-condensable)

Cấp độ bảo vệ

IP54

Kích thước

250 mm x 100 mm x72 mm

Trong lượng

0,6 kg

Giao diện kết nối

USB 

Cung cấp bao gồm:
1x Máy chính PCE-TC 31
1x Phần mềm báo cáo
1x cáp USB 
1x Vali đnưgj máy
1x Pin Lithium 
1x Sạc pin
1x Ống kính
1x Adumbral cover
1x Hướng dẫn sử dụng PCE-TC 31
1x Hướng dẫn sử dụng phần mềm báo cáo


SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC