- Màn hình hiển thị LCD lớn
- Hiển thị thời gian thực
- Đo và tích hợp ghi dữ liệu (datalogger)
- Chức năng cảnh báo
Các đơn vị đo: - WBGT
- Nhiệt độ không khí
- Nhiệt độ bầu ướt
- Nhiệt độ điểm sương
- Độ ẩm (RH%)
|
Thông số kỹ thuật
|
WBGT:
|
Nhiệt độ khối cầu (đo bằng nhiệt kế dạng khối cầu, còn gọi là nhiệt kế khối cầu đen, đo năng lượng bức xạ năng lượng mặt trời)
|
Khoảng đo
|
(Inside) Trong: 0 ... +59°C
|
|
(Outside) Ngoài: 0 ... +56°C
|
Độ chính xác
|
(Inside) Trong: ± 1°C (+15 ... +59°C); ± 1.5°C
|
|
(Outside) Ngoài: ± 1.5°C (+15 ... +56°C); ± 2°C
|
Nhiệt độ không khí:
|
|
Khoảng đo
|
0 ... +50°C
|
Độ chính xác
|
± 0.6°C
|
Độ phân giải:
|
0.1°C
|
Đo đô ẩm:
|
|
Khoảng đo
|
5 ... 95 % R.H.
|
Độ chính xác
|
> 70 % RH: ± (3 % read value + 1 % RH)
< 70 % RH: ± 3 % RH
|
Độ phân giải:
|
0.1 % R.H.
|
Đo nhiệt độ điểm sương (dew point)
|
|
Khoảng đo
|
-25.3 ... +48.9 °C
|
Độ phân giải:
|
0.1°C
|
Đo nhiệt độ bầu ướt (Wet Bulb)
|
|
Khoảng đo
|
-21.6 ... +50 °C
|
Độ phân giải:
|
0.1°C
|
Ghi dữ liệu
|
Tự động ghi: từ 1 ... 3600 giây
Thủ công: với mỗi lần bấm phím
|
Bộ nhớ
|
SD memory card 1 ... 16 GB
|
Giao diện kết nối
|
RS232 / USB
|
Màn hình hiển thị
|
LCD có đèn nền (52 x 38 mm)
|
Điều kiện hoạt động
|
0 ... +50 °C / < 85 % R.H.
|
Nguồn
|
6 x 1.5 V AA hoặc 9 V Adapter
|
Trọng lượng
|
489 g
|
Kích thước
|
177 x 68 x 445 mm
|
Cung cấp bao gồm:
Máy chính PCE-WB 20SD, đầu đọc thẻ, thẻ SD, túi đựng và hướng dẫn sử dụng.
|