Khoảng đo:
|
Khoảng thấp: 30 ... 80 dB
Khoảng trung bình: 50 ... 100 dB
Khoảng đo cao: 80 ... 130 dB
Dải đo tự động: 30 ... 130 dB
|
Độ phân giải
|
0,1 dB
|
Độ chính xác
|
±1,4 dB
|
Khoảng tần số
|
Từ 31,5 Hz đến 8 kHz
|
Thời gian hồi đáp
|
Đo nhanh (125 ms)
Đo chậm (1 s)
|
Dải tần số
|
A và C
|
Màn hình hiển thị
|
LCD 4 chữ số
|
Ngoài khoảng đo
|
Hiển thị OVER hoặc UNDER
|
Tự động tắt
|
Sau khoảng 15 phút khi không hoạt động
|
Nguồn
|
Pin 9 V, sử dụng được khoảng 30 giờ
|
Điều kiện hoạt động
|
-20 ... +60 °C, de 10 ... 90 % H.r.
|
Điều kiện bảo quản
|
-20 ... +60 °C, de 10 ... 75 % H.r.
|
Trọng lượng
|
262 g
|
Kích thước
|
210 x 55 x 32 mm
|
Tiêu chuẩn
|
IEC61672-1 clase 2
|
Cung cấp bao gồm: Máy chính PCE-MSM 3, kính chắn gió, pin, hộp đựng, vít chỉnh và hướng dẫn sử dụng.
|