Thông số kỹ thuật
Nominal cinematic energy: 2,207 J (2,207 Nm)
Spring constant: 785 N/m
Expansion of spring: 75 mm ± 0,3 mm
Calibration value (to calibration norm): 80 ± 2
Radius of spherical tip: 25 mm ± 1 mm
Giao diện kết nối: USB 2.0
Khả năng lưu trữ: hơn 200 giá trị
Màn hình hiển thị: LCD, 176 x 220
Nguồn: 4 pin x AAA
Trọng lượng: 1.1 kg
Kích thước: Ø 54 x 280 mm