Máy đo điện trường 3 chiều - Radio Frequency meter - PCE-EM 29

Mã sản phẩm: PCE-EM 29 |
Thương hiệu: PCE

Giá bán: Liên hệ

Máy đo điện trường 3 chiều với đầu dò hình cầu, phát hiện bức xạ điện từ, với dải tần từ 50MHz lên tới 3,5 GHz. Thiết bị này phù hợp với các phép đo  trong lĩnh vực truyền tải điện (máy biến áp), cũng như việc đo điện từ trường phát ra từ màn hình máy tính, truyền hình và các hệ thống máy công nghiệp.Nó cũng có khả năng phát hiện bức xạ của hệ thống không dây, chẳng hạn như một mạng LAN không dây,của GSM hoặc để xác định bức xạ từ lò vi sóng.

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của PCE:  Thiết bị đo hãng PCE, Thiết bị đo lưu lượng siêu âm PCEMáy đo tốc độ gió PCE-A420, Nhiệt kế điện tử cầm tay PCE-ST 1, Máy đo tốc độ gió (trong đường ống) - PCE-423, Máy đo tốc độ gió, không khí PCE-TA 30, Máy đo tốc độ gió loại bỏ túi PCE-AM81, Máy đo lưu lượng nước bằng sóng siêu âm PCE-TDS 100H, Máy đo tốc độ gió - PCE-007, Thiết bị đo và ghi nhiệt độ, độ ẩm - PCE-HT 110, Máy đo chất lượng không khí (khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm) PCE-AC 2000, Máy đo bức xạ nhiệt - Heat stress - PCE-WB 20SD, Máy đo bức xạ nhiệt - Solar radiation meter - PCE-SPM 1, Máy đo bức xạ tử ngoại - UVC Radiation meter - PCE-UV 36, Máy đo bức xạ tử ngoại - UVA/UVB radiation meter - PCE-UV 34, Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, lưu lượng gió PCE-THA 10, Máy đo vi khí hậu - Weather station - PCE-FWS20, Thiết bị đo môi trường đa năng - PCE-EM882 (4 in 1), Máy đo áp suất - PCE-932, Máy đo độ ồn PCE-MSM 3 (30 ... 130 dB), Máy đo nhiệt độ, độ ẩm - PCE-555, Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE-MHT1, Máy ghi và đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất PCE-THB 40, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm - Hydrometer - PCE-313A, Máy đo nhiệt độ 12 kênh PCE-T 1200, Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 8 kênh PCE-T 800, Máy đo nhiệt độ (-190 ... +790oC) PCE-T317, Máy đo độ nhám bề mặt - Roughness tester - PCE-RT 1200, Thiết bị đo độ bóng bề mặt / Gloss meter - PCE-GM 100, Máy đo độ bóng bề mặt / Gloss meter - PCE-GM 50, Máy đo khoảng cách bằng laser PCE-LRF 600, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force Gauges - PCE-SH 500, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force gauges - PCE-FM 1000, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force gauges - PCE-FM50/PCE-FM200, Máy đo độ cứng bê tông PCE-HT 225E, Máy đo tốc độ vòng quay - PCE-DT 65, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm gỗ - PCE-WMH3, Thiết bị đo vòng quay - độ rung động cơ - PCE-VT204, Thiết bị đo vòng quay - độ rung động cơ - PCE-VT204, Máy đo độ ồn - Noise Meter - PCE-999, Máy đo độ ồn - Noise Meter - PCE-353 LEQ, Máy đo độ ồn - Noise meter - PCE-322A, Máy đo độ ồn PCE-318, Máy đo cường độ ánh sáng - PCE-LED 1, Máy đo ánh sáng - PCE-174, Máy đo ánh sáng - PCE-172, Thiết bị phát hiện, dò khí - PCE-LD1, Thiết bị đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT1000, Máy đo tốc độ vòng quay dạng đèn chớp PCE-OM15, Máy đo độ ẩm đất PCE-SMM 1, Thiết bị đo độ dày vật liệu - Thickness gauge - PCE-TG 250, Máy đo độ trắng PCE-WSB 1, Camera đo nhiệt độ PCE-IVT 1, Camera đo nhiệt độ PCE-TC 31, Camera đo nhiệt độ - PCE-TC 3, Camera đo nhiệt độ - PCE-TC 2, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại - PCE-IR 1000 series, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại -50~+1000oC - PCE-889, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại -50~550oC - PCE-888, Máy đo điện từ trường (AC và DC) PCE-MFM 3000, Máy đo từ trường - Radiation detector - PCE-G 28, Máy đo điện trường 3 chiều - Radio Frequency meter - PCE-EM 29, Máy đo, phát hiện bức xạ điện từ trường PCE-EMF 823, Máy đo đô cứng vật liệu Short O PCE-O, Máy đo màu sắc PCE-TCR 200, Máy đo độ cứng cao su (Short A) PCE-DDA 10, Máy đo độ nhám bề mặt PCE-RT 11, Máy đo độ cứng cầm tay PCE-2500, Máy đo độ cứng short D PCE-DD-D, Máy đo độ cứng short A PCE-DD-A, Máy đo độ cứng kim loại PCE-2800, Thiết bị đo độ cứng cao su, nhựa - PCE-HT210, Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi - PCE-HT200, Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi - PCE-DX A, Máy đo độ cứng kim loại, vật liệu - PCE-1000, Máy đo độ cứng vật liệu - PCE-2000, Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 60, Máy đo độ dày vật liệu PCE-TG 100, Thiết bị đo vòng quay động cơ - PCE-T236, Máy đo độ dầy lớp phủ (sơn, vật liệu …) - PCE-Ct 30 / 40 / 50, Máy đo độ cứng bê tông PCE-HT 225A, Máy đo độ rung PCE-VM 25, Máy đo độ rung PCE-VM 5000, Máy đo độ rung PCE-VT 2800, Thiết bị đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT2600, Máy đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT 2700, Máy đo độ rung, đo tốc độ vòng quay động cơ - PCE-VT204,

Thông tin sản phẩm

Với tần số đo lên đến 3,5 GHz, nó đượcsử dụng hiệu quả trong vùng tần số cao.

 Do có đầu dò 3 chiều, nên thiết bị có thể đo theo từng chiều riêng biệt..

- Đầu dò 3 chiều (hình cầu).

- Chức năng tính toán giá trị trung bình.

- Bộ nhớ lưu 99 số đo.

(được hiển thị trên màn hình LCD)

-Đo lường với nhiều loại đơn vị.

- Chức năng cảnh báo giá trị tới hạn.

- Màn hình rộng.

- Dải tần lên đến 3.5 GHz.

- Phân tích tốt các thông số vật lý trong không gian làm việc.


Đặc tính kỹ thuật:

- Dải tần số: 50 MHz đến 3.5 GHz.

- Sensor điện trường (E).

- Đo 3 chiều, đo đẳng hướng.

- Dải đo điện trường: 38 mV/m đến 11 V/m.

- Khoảng đo lựa chọn tự động.

- Thời gian đáp ứng 1 s
(Cho đến khi đạt 90% giá trị  tuyệt đối)

- Các đơn vị mV/m, V/m, μgA/m, mA/m, μgW/m2, mW/m2.

- Độ phân giải: 0,1 mV/m; 0,1 μgA/m; 0,01 μgW/m2

-Sai số tuyệt đối: ±1,0 dB

- Độ chính xác : ±1.0 dB (50 MHz to 1.9 GHz); ±2.4 dB (1.9 GHz to 3.5 GHz)

- Độ lệch đẳng hướng : ± 1,0 dB (trong một tần số> 50 MHz)

- Giá trị tối đa vượt ngưỡng:  4,2 W/m2 (40 V / m)

- Độ lệch do nhiệt độ: ± 1,5 dB
- Hiển thị cập nhật : 400 ms

- Giá trị ngưỡng: có thể điều chỉnh.

- Chức năng cảnh báo.

- Giá trị trung bình: có thể điều chỉnh từ 4 giây đến 15 phút.

- Bộ nhớ 99 số đo.

- Pin 9 V

- Kích thước máy: 220 x 60 x 30 mm

- Khối lượng : 350g


SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC