| - Đo vận tốc và dòng không khí, nhiệt độ - Được đo bằng nhiều đơn vị đo khác nhau - Màn hình LCD lớn hiện thị đồng thời tốc độ gió, không khí và nhiệt độ.
 - Rất dễ sử dụng (với 4 phím bấm)
 | - Hiển thị giá trị max và min- Chức năng giữ.
 - Tự động tắt khi không sử dụng - Đầu đo dài và linh hoạt
 - Hiển thị đèn nền backlit
 | 
        
            | Thông số kỹ thuật | 
        
            | Khoảng đo: - m/s
 - ft/min
 - knots
 - km/h
 - mph
 - ft3/min
 - ºC
 | 1,0 ... 30,0
 196 ... 5900
 1,9 ... 58,0
 3,6 ... 108,0
 2,2 ... 67,0
 0,0 ... 999,900
 -10 ... 60,0
 | 
        
            | Độ phân giải:- m/s
 - ft/min
 - knots
 - km/h
 - mph
 - ft3/min
 - ºC
 | 0,01
 1,0
 0,1
 0,1
 0,1
 0,1
 0,1
 | 
        
            | Độ chính xác:- m/s
 - ft/min
 - knots
 - km/h
 - mph
 - ºC
 | ±3% ±0,2
 ±3% ±40
 ±3% ±0,4
 ±3% ±0,8
 ±3% ±0,4
 ±1,5
 | 
        
            | HIển thị | Màn hình LCD lớn | 
        
            | Sensor | đầu đo dài linh hoạtchiều dài đầu đo: 300 mm
 đường kính đầu đo: 27,2 mm
 | 
        
            | Điều kiện hoạt động | air flow meter:   0 ºC ... +40 ºC / <95% H.r.thermal probe: 0 ºC ... +50 ºC / <80% H.r.
 | 
        
            | Nguồn | 1 x  9 V battery | 
        
            | Tự động tắt | sau 5 phút nếu khôgn hoạt động | 
        
            | Kích thước | 163 x 45 x 34 mm | 
        
            | Vật liệu | nhựa ABS | 
        
            | Khối lượng | 257 g | 
        
            | Cung cấp bao gồmMáy chính PCE-TA 30 với đầu điện cực dài,  pin, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
 | 
        
            | Lựa chọn thêm- ISO calibration certificate
 |