Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại -50~+1000oC - PCE-889

Mã sản phẩm: PCE-889 |
Thương hiệu: PCE

Giá bán: Liên hệ

Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE-889 với tia laser chỉ điểm, đo nhiệt độ gián tiếp lên đến 1000°C  (không tiếp xúc với vật đo).
Mỗi bề mặt vật liệu khác nhau (bề mặt máy móc, thiết bị) đều bức xạ nhiệt dưới dạng bức xạ hồng ngoại. Để điều chỉnh sự bức xạ nhiệt của các bề mặt này ( phục vụ bảo trì, bảo dưỡng), nhiệt kế hồng ngoại này giúp bạn  đo đạc và từ đó có thể điều chỉnh mức độ phát xạ của bề mặt. Ngoài ra nhiệt kế này còn ứng dụng quan trọng trong đo nhiệt độ trong các lò luyện gang, thép,…

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của PCE:  Thiết bị đo hãng PCE, Thiết bị đo lưu lượng siêu âm PCEMáy đo tốc độ gió PCE-A420, Nhiệt kế điện tử cầm tay PCE-ST 1, Máy đo tốc độ gió (trong đường ống) - PCE-423, Máy đo tốc độ gió, không khí PCE-TA 30, Máy đo tốc độ gió loại bỏ túi PCE-AM81, Máy đo lưu lượng nước bằng sóng siêu âm PCE-TDS 100H, Máy đo tốc độ gió - PCE-007, Thiết bị đo và ghi nhiệt độ, độ ẩm - PCE-HT 110, Máy đo chất lượng không khí (khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm) PCE-AC 2000, Máy đo bức xạ nhiệt - Heat stress - PCE-WB 20SD, Máy đo bức xạ nhiệt - Solar radiation meter - PCE-SPM 1, Máy đo bức xạ tử ngoại - UVC Radiation meter - PCE-UV 36, Máy đo bức xạ tử ngoại - UVA/UVB radiation meter - PCE-UV 34, Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, lưu lượng gió PCE-THA 10, Máy đo vi khí hậu - Weather station - PCE-FWS20, Thiết bị đo môi trường đa năng - PCE-EM882 (4 in 1), Máy đo áp suất - PCE-932, Máy đo độ ồn PCE-MSM 3 (30 ... 130 dB), Máy đo nhiệt độ, độ ẩm - PCE-555, Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE-MHT1, Máy ghi và đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất PCE-THB 40, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm - Hydrometer - PCE-313A, Máy đo nhiệt độ 12 kênh PCE-T 1200, Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 8 kênh PCE-T 800, Máy đo nhiệt độ (-190 ... +790oC) PCE-T317, Máy đo độ nhám bề mặt - Roughness tester - PCE-RT 1200, Thiết bị đo độ bóng bề mặt / Gloss meter - PCE-GM 100, Máy đo độ bóng bề mặt / Gloss meter - PCE-GM 50, Máy đo khoảng cách bằng laser PCE-LRF 600, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force Gauges - PCE-SH 500, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force gauges - PCE-FM 1000, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force gauges - PCE-FM50/PCE-FM200, Máy đo độ cứng bê tông PCE-HT 225E, Máy đo tốc độ vòng quay - PCE-DT 65, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm gỗ - PCE-WMH3, Thiết bị đo vòng quay - độ rung động cơ - PCE-VT204, Thiết bị đo vòng quay - độ rung động cơ - PCE-VT204, Máy đo độ ồn - Noise Meter - PCE-999, Máy đo độ ồn - Noise Meter - PCE-353 LEQ, Máy đo độ ồn - Noise meter - PCE-322A, Máy đo độ ồn PCE-318, Máy đo cường độ ánh sáng - PCE-LED 1, Máy đo ánh sáng - PCE-174, Máy đo ánh sáng - PCE-172, Thiết bị phát hiện, dò khí - PCE-LD1, Thiết bị đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT1000, Máy đo tốc độ vòng quay dạng đèn chớp PCE-OM15, Máy đo độ ẩm đất PCE-SMM 1, Thiết bị đo độ dày vật liệu - Thickness gauge - PCE-TG 250, Máy đo độ trắng PCE-WSB 1, Camera đo nhiệt độ PCE-IVT 1, Camera đo nhiệt độ PCE-TC 31, Camera đo nhiệt độ - PCE-TC 3, Camera đo nhiệt độ - PCE-TC 2, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại - PCE-IR 1000 series, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại -50~+1000oC - PCE-889, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại -50~550oC - PCE-888, Máy đo điện từ trường (AC và DC) PCE-MFM 3000, Máy đo từ trường - Radiation detector - PCE-G 28, Máy đo điện trường 3 chiều - Radio Frequency meter - PCE-EM 29, Máy đo, phát hiện bức xạ điện từ trường PCE-EMF 823, Máy đo đô cứng vật liệu Short O PCE-O, Máy đo màu sắc PCE-TCR 200, Máy đo độ cứng cao su (Short A) PCE-DDA 10, Máy đo độ nhám bề mặt PCE-RT 11, Máy đo độ cứng cầm tay PCE-2500, Máy đo độ cứng short D PCE-DD-D, Máy đo độ cứng short A PCE-DD-A, Máy đo độ cứng kim loại PCE-2800, Thiết bị đo độ cứng cao su, nhựa - PCE-HT210, Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi - PCE-HT200, Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi - PCE-DX A, Máy đo độ cứng kim loại, vật liệu - PCE-1000, Máy đo độ cứng vật liệu - PCE-2000, Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 60, Máy đo độ dày vật liệu PCE-TG 100, Thiết bị đo vòng quay động cơ - PCE-T236, Máy đo độ dầy lớp phủ (sơn, vật liệu …) - PCE-Ct 30 / 40 / 50, Máy đo độ cứng bê tông PCE-HT 225A, Máy đo độ rung PCE-VM 25, Máy đo độ rung PCE-VM 5000, Máy đo độ rung PCE-VT 2800, Thiết bị đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT2600, Máy đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT 2700, Máy đo độ rung, đo tốc độ vòng quay động cơ - PCE-VT204,

Thông tin sản phẩm

- Điểm soi laser rõ ràng
- Dễ sử dụng
- Độ chính xác cao
- Thiết kế chắc chắn
- Tỉ lệ khoảng cách đo 50:1
- Đo nhiệt độ lên đến 1000 °C
- Có đèn hình nền
- Tính năng giữ số liệu
- Giá trị cực đại, cực tiểu, trung bình, giá trị chênh lệch.
- Mức cảnh báo cao, thấp.

Tỉ lệ khoảng cách đo

Với máy 889 tỉ lệ giữa khoảng cách đo và kích thước điểm đo là 50 : 1 có nghĩa là với điểm đo có kích thước là 10 cm thì khoảng cách đo tối đa để đảm bảo độ chính xác là 500 cm, với điểm kích thước 100cm thì khoảng cách đo tối đa là 50m. 

Thông số kỹ thuật

Khoảng nhiệt độ 

-50 ~ 1000°C

Độ phân giải

0.1°C

Độ chính xác

±1.5% của giá trị đo
hoặc ±2°C 

Thời gian đáp ứng

< 1 giây

Tỉ lệ khoảng cách đo

50:1

Mức phát xạ (phụ thuộc vào từng loại vật liệu)

0.1 ~ 1.0

Tia Laser chỉ điểm đo

Tia laser đơn

Giá trị cực đại, cực tiểu, giá trị trung bình và nhiệt độ chênh lệch.

Đo theo khoảng thời gian

Mức báo động (cao / thấp)

Đèn nền màn hình 

Nguồn

 Pin 9V 

Kích thước

55 x 100 x 230mm

Nhiệt độ hoạt động

0 ~ 50°C

Khối lượng

290g

Chuẩn

EMC; EN: 50081-1, 50082-1; EN: 60825-1

Ứng dụng
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, điện, cơ khí, lò đốt, lò nung nhiệt độ cao, … 



SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC