Các giá trị dữ liệu đo được lưu trên thẻ nhớ SD, dữ liệu trên SD có thể được chuyển giao sau đó với một máy tính để phân tích chúng trong một file excel. Các đơn vị đo gia tốc như: m/s², g và ft/s²: đo tốc độ như: mm/s, cm/s và inches/s và cho mở rộng là mm và inch.
|
- Đo gia tốc, tốc độ, mở rộng
- Đo độ dài
- Kết quả đo chính xác
- Màn hình hiển thị lớn LCD và có đèn nền
|
- Nhiều đơn vị đo khác nhau
- Lưu trữ dữ liệu trên thẻ nhớ SD
- Khoảng tần số 10 Hz ... 1 KHz
- Đánh giá kết quả, dữ liệu trên máy tính
|
Thông số kỹ thuật
|
Màn hình hiển thị
|
82 x 61 mm ("), LCD có đèn nền
|
Số kênh đo
|
4 kênh
|
Kiểu đo
|
Tốc độ, gia tốc, mở rộng
|
Đơn vị đo
|
acceleration: m/s², g, ft/s²
speed: mm/s, sm/s, inches/s
expansion: mm, inches
|
Khoảng tần số
|
10 Hz ... 1 KHz
|
Giữ giá trị đỉnh
|
Giá tốc, tốc độ: giá trị/giá trị đỉnh
Mở rộng: measures / updates pp value
|
Giữ giá trị lớn nhất
|
Giá tốc, tốc độ: giá trị/giá trị lớn nhất
expansion: measures / updates max. pp value
|
Max. Hold-Reset
|
keypress activation
|
Chức năng Zero
|
keypress activation for acceleration (rms) measurement
|
Datalogger scan rate
|
Tự động: từ 1 ... 3600 giây
bằng tay: bấm phím
|
Thẻ nhớ
|
SD memory card (từ 1 ... 16 GB)
|
Chức năng giữ dữ liệu
|
holds indicated value
|
Audio output
|
mini-stereo plug,
max. voltage: 2 V
output resistance: 100 Ohm
|
Nhiệt độ hoạt đông
|
0 ... +50 °C
|
Điều kiện độ ẩm hoạt động
|
85 % R.H. max.
|
Nguồn
|
8 x 1.5 V AA batteries hoặc 9 V AC adapter
|
Công suất
|
NiMH rechargeable battery 3 x 2700 mAh
|
Trọng lượng
|
máy: 515 g
sensor đo: 99 g
|
Kích thước
|
Máy chính: 203 x 76 x 38 mm
sensor: 16 x 37 mm caliber
dây cáp: 1.2 m
|
Chức năng
|
Đơn vị
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Gia tốc
|
m/s²
|
0.5 ... 199.9 m/s²
|
± (5 % rdg + 5 d)
|
|
g
|
0.05 ... 20.39 G
|
@ 80 und 160 Hz
|
|
ft/s²
|
2 ... 656 ft/s²
|
|
|
Điểm hiệu chuẩn: 50 m/s² (160 Hz)
|
Tốc độ
|
mm/s
|
0.5 ... 199.9 mm/s
|
± (5 % rdg + 5 d)
|
|
cm/s
|
0.05 ... 19.99 cm/s
|
@ 80 und 160 Hz
|
|
inch/s
|
0.02 ... 7.87 inch/s
|
|
|
Điểm hiệu chuẩn: 50 mm/s (160 Hz)
|
Mở rộng
|
mm
|
1.999 mm
|
± (5 % rdg + 5 d)
|
|
inch
|
0.078 inch
|
@ 80 und 160 Hz
|
|
Điểm hiệu chuẩn: 0.141 mm (160 Hz)
|