Máy đo áp suất khí nén với nhiều dải đo khác nhau (phụ thuộc vào sensor), giá trị đo áp suất cực đại lên tới 400 bar. Thiết bị có bộ nhớ trong dùng để lưu trữ số liệu đo ( bộ nhớ của thiết bị là thẻ nhớ dạng SD, cắm trực tiếp), có cổng kết nối máy tính RS-232, và phần mềm sử lý số liệu chuyên dụng tương thích các hệ điều hành Windows của Microsoft( nhằm mục đích phân tích sử lý số liệu chi tiết hơn). |
Ngoài ra thiết bị còn được chứng nhận đạt tiêu chuẩn ISO. |
Máy có xuất xứ từ liên minh Châu Âu EU, phân phối khắp toàn cầu. |
- Đo áp suất lên đến 400 bar ( phụ thuộc vào sensor). |
- Không hiệu chuẩn được khi thay sensor khác. |
- Đo nhiều đơn vị khác nhau |
- Tính năng giữ số liệu. |
- Thẻ nhớ SD (cực đại 16 GB). |
- Dữ liệu lưu trữ trong file định dạng Excel. |
- Độ chính xác cao |
- Hiển thị mức pin yếu. |
- Đèn nền màn hình |
- Điều chỉnh tốc độ đo |
- Dễ sử dụng |
Thông số kỹ thuật: |
Khoảng đo: 0 ~ 400 bar (phụ thuộc vào sensor) |
Lựa chọn các đơn vị đo: bar, psi, kg/cm2, mm/Hg, inch/Hg, meter/H2O, inch/H2O, atm |
Kết nối sensor: 5V DC, Đầu ra cực đại sensor là 100 mV DC (có thể xem ở khoảng đo bên dưới). |
Cài đặt điểm 0: Sử dụng phím |
Tự động tắt: Có |
Các tính năng: Đo áp suất, giá trị cực đại, cực tiểu, giữ số liệu, truyền dữ liệu thông qua cổng RS-232. |
Tính năng tự động tắt: Có |
Tốc độ đo: Cứ 0.8 giây một lần |
Màn hình: LCD: 52 x 38 mm |
Bộ nhớ: Thẻ SD dung lượng lên đến16 GB ( thẻ 2 GB đi kèm theo máy). |
Vỏ: Nhựa ABS. |
Phần mềm: Tùy chọn |
Chỉ báo mức pin yếu: Hiển thị trên màn hình |
Nguồn: 6 pin 1,5 V AA |
Kích thước: 177 x 68 x 45 mm |
Khối lượng: 350 g |
Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 50°C |
Độ ẩm hoạt động: 0 ~ 80% r.h. |
Cung cấp bao gồm: |
Máy PCE-932 và hướng dẫn sử dụng, (các sensor đo được lựa chọn theo danh sách trong mục tùy chọn). |
Phụ kiện (tùy chọn) |
- Sensor áp suất |
Khoảng đo : |
Model: PS-100-20: 0 ~ 20 bar, |
Model: PS-100-50: 0 ~ 50 bar |
Model: PS-100-100: 0 ~ 100 bar |
Model: PS-100-400: 0 ~ 400 bar |
Độ chính xác : của cả 4 model trên bằng ± 0.5% F.S (trên toàn khoảng đo). |
Độ phân giải lần lượt là: 0.02 bar, 0.05 bar, 0.1 bar, 0.5 bar. |
Đường ren xoáy(sensor): 1/4” |
Nhiệt độ cực đại: 80°C |
Kích thước sensor: đường kính (phi) 30 mm và dài 85mm. |
Khối lượng: 160g |
Cáp sensor dài 1.2m. |