Máy đo tốc độ gió (trong đường ống) - PCE-423

Mã sản phẩm: PCE-423 |
Thương hiệu: PCE

Giá bán: Liên hệ
Máy đo tốc độ gió PCE-423 hiện đại với  độ chính xác và phân giải cao, thiết bị này được các chuyên gia tin dùng trong đo đạc hệ thống thông gió, phòng thí nghiệm. Đầu đo gió được thiết kế đặc biệt theo kiểu anten thu sóng Radio ( kéo dài, co ngắn được) dài đến 1m, rất thích hợp đo đạc ở những nơi mà các loại đầu đo khác không thực hiện thao tác đo đạc được. Ngoài ra thiết bị còn kết nối, chuyển giao số liệu với máy vi tính thông qua cổng USB và phần mềm chuyên dụng. Tất nhiên phần mềm sẽ giúp chúng ta phân tích xử lý số liệu đo chi tiết hơn.

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của PCE:  Thiết bị đo hãng PCE, Thiết bị đo lưu lượng siêu âm PCEMáy đo tốc độ gió PCE-A420, Nhiệt kế điện tử cầm tay PCE-ST 1, Máy đo tốc độ gió (trong đường ống) - PCE-423, Máy đo tốc độ gió, không khí PCE-TA 30, Máy đo tốc độ gió loại bỏ túi PCE-AM81, Máy đo lưu lượng nước bằng sóng siêu âm PCE-TDS 100H, Máy đo tốc độ gió - PCE-007, Thiết bị đo và ghi nhiệt độ, độ ẩm - PCE-HT 110, Máy đo chất lượng không khí (khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm) PCE-AC 2000, Máy đo bức xạ nhiệt - Heat stress - PCE-WB 20SD, Máy đo bức xạ nhiệt - Solar radiation meter - PCE-SPM 1, Máy đo bức xạ tử ngoại - UVC Radiation meter - PCE-UV 36, Máy đo bức xạ tử ngoại - UVA/UVB radiation meter - PCE-UV 34, Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, lưu lượng gió PCE-THA 10, Máy đo vi khí hậu - Weather station - PCE-FWS20, Thiết bị đo môi trường đa năng - PCE-EM882 (4 in 1), Máy đo áp suất - PCE-932, Máy đo độ ồn PCE-MSM 3 (30 ... 130 dB), Máy đo nhiệt độ, độ ẩm - PCE-555, Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE-MHT1, Máy ghi và đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất PCE-THB 40, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm - Hydrometer - PCE-313A, Máy đo nhiệt độ 12 kênh PCE-T 1200, Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 8 kênh PCE-T 800, Máy đo nhiệt độ (-190 ... +790oC) PCE-T317, Máy đo độ nhám bề mặt - Roughness tester - PCE-RT 1200, Thiết bị đo độ bóng bề mặt / Gloss meter - PCE-GM 100, Máy đo độ bóng bề mặt / Gloss meter - PCE-GM 50, Máy đo khoảng cách bằng laser PCE-LRF 600, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force Gauges - PCE-SH 500, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force gauges - PCE-FM 1000, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force gauges - PCE-FM50/PCE-FM200, Máy đo độ cứng bê tông PCE-HT 225E, Máy đo tốc độ vòng quay - PCE-DT 65, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm gỗ - PCE-WMH3, Thiết bị đo vòng quay - độ rung động cơ - PCE-VT204, Thiết bị đo vòng quay - độ rung động cơ - PCE-VT204, Máy đo độ ồn - Noise Meter - PCE-999, Máy đo độ ồn - Noise Meter - PCE-353 LEQ, Máy đo độ ồn - Noise meter - PCE-322A, Máy đo độ ồn PCE-318, Máy đo cường độ ánh sáng - PCE-LED 1, Máy đo ánh sáng - PCE-174, Máy đo ánh sáng - PCE-172, Thiết bị phát hiện, dò khí - PCE-LD1, Thiết bị đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT1000, Máy đo tốc độ vòng quay dạng đèn chớp PCE-OM15, Máy đo độ ẩm đất PCE-SMM 1, Thiết bị đo độ dày vật liệu - Thickness gauge - PCE-TG 250, Máy đo độ trắng PCE-WSB 1, Camera đo nhiệt độ PCE-IVT 1, Camera đo nhiệt độ PCE-TC 31, Camera đo nhiệt độ - PCE-TC 3, Camera đo nhiệt độ - PCE-TC 2, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại - PCE-IR 1000 series, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại -50~+1000oC - PCE-889, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại -50~550oC - PCE-888, Máy đo điện từ trường (AC và DC) PCE-MFM 3000, Máy đo từ trường - Radiation detector - PCE-G 28, Máy đo điện trường 3 chiều - Radio Frequency meter - PCE-EM 29, Máy đo, phát hiện bức xạ điện từ trường PCE-EMF 823, Máy đo đô cứng vật liệu Short O PCE-O, Máy đo màu sắc PCE-TCR 200, Máy đo độ cứng cao su (Short A) PCE-DDA 10, Máy đo độ nhám bề mặt PCE-RT 11, Máy đo độ cứng cầm tay PCE-2500, Máy đo độ cứng short D PCE-DD-D, Máy đo độ cứng short A PCE-DD-A, Máy đo độ cứng kim loại PCE-2800, Thiết bị đo độ cứng cao su, nhựa - PCE-HT210, Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi - PCE-HT200, Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi - PCE-DX A, Máy đo độ cứng kim loại, vật liệu - PCE-1000, Máy đo độ cứng vật liệu - PCE-2000, Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 60, Máy đo độ dày vật liệu PCE-TG 100, Thiết bị đo vòng quay động cơ - PCE-T236, Máy đo độ dầy lớp phủ (sơn, vật liệu …) - PCE-Ct 30 / 40 / 50, Máy đo độ cứng bê tông PCE-HT 225A, Máy đo độ rung PCE-VM 25, Máy đo độ rung PCE-VM 5000, Máy đo độ rung PCE-VT 2800, Thiết bị đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT2600, Máy đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT 2700, Máy đo độ rung, đo tốc độ vòng quay động cơ - PCE-VT204,

Thông tin sản phẩm

·         Đo tốc độ gió và nhiệt độ không khí

·         Đo hiệu quả kể cả với dải đo thấp

·         Đo với nhiều đơn vị

·         Màn hình LCD rộng

·         Tính năng giữ số liệu

·         Tự động tắt để tiết kiệm pin

·         Dễ sử dụng

·         Hiển thị giá trị cực đại

·         Vỏ nhựa rắn 


Cổng USB và cổng nguồn trên than máy


 Máy PCE-423 rất dễ sử dụng bằng tay. 

Thông số kỹ thuật

Khoảng đo ứng với từng đơn vị đo:
    

    - ºC - m/s
    - feet/min
    - knots
    - km/h
    - mph
    - °C 

 0,1 ~  25,0
 20  ~ 4925
 0,2 ~ 48,5
 0,3 ~ 90,0
 0,2 ~ 55,8
 0,0  ~  50,0 

Độ phân giải:
    - m/s
    - feet/min
    - knots
    - km/h
    - mph
    - Nhiệt độ không khí


 0,01
 1
 0,1
 0,1
 0,1
 0,1 ºC

Độ chính xác:
    - Tốc độ gió
    - Nhiệt độ 


 ±5 % ±1chữ số.
 ±1 °C

Tốc độ đo

                        Khoảng  0,8 s 

Sensor

 - Sensor kéo dài được giống cần anten radio
 - dài ngắn nhất 185 mm
 - dài 1000 mm khi mở rộng
 - Phi lớn nhất : 12 mm
 - Phi bé nhất:  10 mm

Màn hình

 LCD (46,7 x 60 mm)

Kết nối máy tính

 USB

Điều kiện hoạt động 

 Nhiệt độ 0 °C ~ 50 °C / độ ẩm <80 % R.H.

Nguồn

 pin  9 V battery 

Tự động tắt 

 Sau 5 phút

Kích thước

 210 x 75 x 50 mm 

Vỏ 

  Nhựa ABS

Khối lượng

 280 g 

Phần mềm cho máy PCE 423.

Cung cấp bao gồm
Máy  PCE-423 với sensor.

Phần mềm và cáp  USB 
Bộ chuyển nguồn
Pin  
Hộp đựng
Hướng dẫn sử dụng

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC