· Đo tốc độ gió và nhiệt độ không khí
· Đo hiệu quả kể cả với dải đo thấp
· Đo với nhiều đơn vị
· Màn hình LCD rộng
· Tính năng giữ số liệu
|
· Tự động tắt để tiết kiệm pin
· Dễ sử dụng
· Hiển thị giá trị cực đại
· Vỏ nhựa rắn
|
Cổng USB và cổng nguồn trên than máy
|
Máy PCE-423 rất dễ sử dụng bằng tay.
|
Thông số kỹ thuật
|
Khoảng đo ứng với từng đơn vị đo:
- ºC - m/s
- feet/min
- knots
- km/h
- mph
- °C
|
0,1 ~ 25,0
20 ~ 4925
0,2 ~ 48,5
0,3 ~ 90,0
0,2 ~ 55,8
0,0 ~ 50,0
|
Độ phân giải:
- m/s
- feet/min
- knots
- km/h
- mph
- Nhiệt độ không khí
|
0,01
1
0,1
0,1
0,1
0,1 ºC
|
Độ chính xác:
- Tốc độ gió
- Nhiệt độ
|
±5 % ±1chữ số.
±1 °C
|
Tốc độ đo
|
Khoảng 0,8 s
|
Sensor
|
- Sensor kéo dài được giống cần anten radio
- dài ngắn nhất 185 mm
- dài 1000 mm khi mở rộng
- Phi lớn nhất : 12 mm
- Phi bé nhất: 10 mm
|
Màn hình
|
LCD (46,7 x 60 mm)
|
Kết nối máy tính
|
USB
|
Điều kiện hoạt động
|
Nhiệt độ 0 °C ~ 50 °C / độ ẩm <80 % R.H.
|
Nguồn
|
pin 9 V battery
|
Tự động tắt
|
Sau 5 phút
|
Kích thước
|
210 x 75 x 50 mm
|
Vỏ
|
Nhựa ABS
|
Khối lượng
|
280 g
|
Phần mềm cho máy PCE 423.
|
Cung cấp bao gồm
Máy PCE-423 với sensor.
Phần mềm và cáp USB
Bộ chuyển nguồn
Pin
Hộp đựng
Hướng dẫn sử dụng
|