Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại - PCE-IR 1000 series

Mã sản phẩm: PCE-IR 1000 series |
Thương hiệu: PCE

Giá bán: Liên hệ

Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE-IR 1000 được thiết kế đặc biệt dùng để đo ở nhiệt độ cao như các thành phần kim loại và thép đặc biệt là ngành đúc và các ngành côgn nghiệp cần phải kiểm soát ở nhiệt độ cao. PCE-IR 1000 có thể đo được lên đến 1800°C. Nhờ độ phân giải quang học của máy từ 120:1 và 300:1 giúp máy có thể đo kể cả những vật liệu nhỏ và khảng cánh xa. Máy có phần mềm và bộ nhớ lưu trữ giá trị đo và có thể chuyển giao sang máy tính để phân tích và lưu trữ

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của PCE:  Thiết bị đo hãng PCE, Thiết bị đo lưu lượng siêu âm PCEMáy đo tốc độ gió PCE-A420, Nhiệt kế điện tử cầm tay PCE-ST 1, Máy đo tốc độ gió (trong đường ống) - PCE-423, Máy đo tốc độ gió, không khí PCE-TA 30, Máy đo tốc độ gió loại bỏ túi PCE-AM81, Máy đo lưu lượng nước bằng sóng siêu âm PCE-TDS 100H, Máy đo tốc độ gió - PCE-007, Thiết bị đo và ghi nhiệt độ, độ ẩm - PCE-HT 110, Máy đo chất lượng không khí (khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm) PCE-AC 2000, Máy đo bức xạ nhiệt - Heat stress - PCE-WB 20SD, Máy đo bức xạ nhiệt - Solar radiation meter - PCE-SPM 1, Máy đo bức xạ tử ngoại - UVC Radiation meter - PCE-UV 36, Máy đo bức xạ tử ngoại - UVA/UVB radiation meter - PCE-UV 34, Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, lưu lượng gió PCE-THA 10, Máy đo vi khí hậu - Weather station - PCE-FWS20, Thiết bị đo môi trường đa năng - PCE-EM882 (4 in 1), Máy đo áp suất - PCE-932, Máy đo độ ồn PCE-MSM 3 (30 ... 130 dB), Máy đo nhiệt độ, độ ẩm - PCE-555, Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE-MHT1, Máy ghi và đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất PCE-THB 40, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm - Hydrometer - PCE-313A, Máy đo nhiệt độ 12 kênh PCE-T 1200, Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 8 kênh PCE-T 800, Máy đo nhiệt độ (-190 ... +790oC) PCE-T317, Máy đo độ nhám bề mặt - Roughness tester - PCE-RT 1200, Thiết bị đo độ bóng bề mặt / Gloss meter - PCE-GM 100, Máy đo độ bóng bề mặt / Gloss meter - PCE-GM 50, Máy đo khoảng cách bằng laser PCE-LRF 600, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force Gauges - PCE-SH 500, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force gauges - PCE-FM 1000, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force gauges - PCE-FM50/PCE-FM200, Máy đo độ cứng bê tông PCE-HT 225E, Máy đo tốc độ vòng quay - PCE-DT 65, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm gỗ - PCE-WMH3, Thiết bị đo vòng quay - độ rung động cơ - PCE-VT204, Thiết bị đo vòng quay - độ rung động cơ - PCE-VT204, Máy đo độ ồn - Noise Meter - PCE-999, Máy đo độ ồn - Noise Meter - PCE-353 LEQ, Máy đo độ ồn - Noise meter - PCE-322A, Máy đo độ ồn PCE-318, Máy đo cường độ ánh sáng - PCE-LED 1, Máy đo ánh sáng - PCE-174, Máy đo ánh sáng - PCE-172, Thiết bị phát hiện, dò khí - PCE-LD1, Thiết bị đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT1000, Máy đo tốc độ vòng quay dạng đèn chớp PCE-OM15, Máy đo độ ẩm đất PCE-SMM 1, Thiết bị đo độ dày vật liệu - Thickness gauge - PCE-TG 250, Máy đo độ trắng PCE-WSB 1, Camera đo nhiệt độ PCE-IVT 1, Camera đo nhiệt độ PCE-TC 31, Camera đo nhiệt độ - PCE-TC 3, Camera đo nhiệt độ - PCE-TC 2, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại - PCE-IR 1000 series, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại -50~+1000oC - PCE-889, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại -50~550oC - PCE-888, Máy đo điện từ trường (AC và DC) PCE-MFM 3000, Máy đo từ trường - Radiation detector - PCE-G 28, Máy đo điện trường 3 chiều - Radio Frequency meter - PCE-EM 29, Máy đo, phát hiện bức xạ điện từ trường PCE-EMF 823, Máy đo đô cứng vật liệu Short O PCE-O, Máy đo màu sắc PCE-TCR 200, Máy đo độ cứng cao su (Short A) PCE-DDA 10, Máy đo độ nhám bề mặt PCE-RT 11, Máy đo độ cứng cầm tay PCE-2500, Máy đo độ cứng short D PCE-DD-D, Máy đo độ cứng short A PCE-DD-A, Máy đo độ cứng kim loại PCE-2800, Thiết bị đo độ cứng cao su, nhựa - PCE-HT210, Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi - PCE-HT200, Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi - PCE-DX A, Máy đo độ cứng kim loại, vật liệu - PCE-1000, Máy đo độ cứng vật liệu - PCE-2000, Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 60, Máy đo độ dày vật liệu PCE-TG 100, Thiết bị đo vòng quay động cơ - PCE-T236, Máy đo độ dầy lớp phủ (sơn, vật liệu …) - PCE-Ct 30 / 40 / 50, Máy đo độ cứng bê tông PCE-HT 225A, Máy đo độ rung PCE-VM 25, Máy đo độ rung PCE-VM 5000, Máy đo độ rung PCE-VT 2800, Thiết bị đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT2600, Máy đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT 2700, Máy đo độ rung, đo tốc độ vòng quay động cơ - PCE-VT204,

Thông tin sản phẩm

 - Đo ở nhiệt độ cao
 - Độ phân giải: 120:1 và 300:1
 - Độ chính xác trong vòng ± 1,0%
 - Có thể điều chỉnh độ phát xạ
 - Max, Min.. và chức năng GIỮ
 - Có cảnh báo cao và thấp
 - Ống kính tập trung chính xác

 - Máy có thể được đặt trên một giá đo
 - Bộ nhớ trong (2000 giá trị)

 - Lĩnh vực sử dụng: ngành công nghiệp kim loại, ngành công nghiệp thép, lò nung, đúc, công nghiệp xi măng, gốm sứ và trạm điện, vv
 - Phần mềm và cáp dữ liệu

Thông số kỹ thuật

Khoảng đo:
Model: PCE-IR 1300
Model: PCE-IR 1600
Model: PCE-IR 1800


0 ... +1300 ºC
+385 °C ... +1600 °C
+650 ... +1800 ºC

Khoảng phổ:
Model: PCE-IR 1300
Model: PCE-IR 1600
Model: PCE-IR 1800


8 ... 14 µm
1,6 µm
1,0 µm

Độ chính xác
Model: PCE-IR 1300
Model: PCE-IR 1600
Model: PCE-IR 1800


±1 % ±2 ºC (valid the upper value)
± (0,3 % Tmeasurement ±1 ºC)
± (0,3 % Tmeasurement ±1 ºC)

Độ lặp lại 
Model: PCE-IR 1300
Model: PCE-IR 1600
Model: PCE-IR 1800


±0,5 % ±2 ºC (valid the upper value)
± (0,1 % Tmeasurement ±1 ºC)
± (0,1 % Tmeasurement ±1 ºC)

Độ phân giải (khoảng cách đo)
- PCE-IR 1300
- PCE-IR 1600
- PCE-IR 1800


120:1
300:1
300:1

Thời gian hồi đáp
- PCE-IR 1300
- PCE-IR 1600
- PCE-IR 1800


300 ms
100 ms
100 ms

Viewer
- PCE-IR 1300
- PCE-IR 1600
- PCE-IR 1800


Tia laser đơn class II (<1 mW)
Tia laser kép class II (<1 mW)
Tia laser kép class II (<1 mW)

Khoảng tập trung
- PCE-IR 1300
- PCE-IR 1600
- PCE-IR 1800


100 mm @ 12 m
12 mm @ 3,6 mm
12 mm @ 3,6 mm

Dùng ống kính

PCE-IR 1300, 1600, 1800

Chức năng bổ sung

Max, min, quét và giữ dữ liệu

Chức năng cảnh báo

Cao/thấp, hình ảnh, báo động

Độ phát xạ

Có thể điều chỉnh khoảng khoảng  0,100 ... 1,000

Bộ nhớ

2000 giá trị đo

Giao diện kết nối

USB

Phân mềm

phần mềm và cáp nối đã bao gồm

Màn hình hiển thị LCD

với 3 mầu dùng để cảnh báo

Giá đỡ

Giá ba chân

Nguồn

Pin sạc Ni-MH

Thời gian dùng pin

5 giờ nếu dùng laser và đèn
25 giờ nếu không dùng laser và đèn

Adapter

220 VAC, 50 / 60 Hz

Điều kiện bảo quản

-20 ... +60 ºC

Điều kiện hoạt động

0 ... +50 ºC / 10 ... 95% non-condensing

Kích thước

264 x 203,5 x 60 mm

Khối lượng

1000 g


SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC