- Đo ở nhiệt độ cao
- Độ phân giải: 120:1 và 300:1
- Độ chính xác trong vòng ± 1,0%
- Có thể điều chỉnh độ phát xạ
- Max, Min.. và chức năng GIỮ
- Có cảnh báo cao và thấp
- Ống kính tập trung chính xác
|
- Máy có thể được đặt trên một giá đo
- Bộ nhớ trong (2000 giá trị)
- Lĩnh vực sử dụng: ngành công nghiệp kim loại, ngành công nghiệp thép, lò nung, đúc, công nghiệp xi măng, gốm sứ và trạm điện, vv
- Phần mềm và cáp dữ liệu
|
|
Thông số kỹ thuật
|
Khoảng đo:
Model: PCE-IR 1300
Model: PCE-IR 1600
Model: PCE-IR 1800
|
0 ... +1300 ºC
+385 °C ... +1600 °C
+650 ... +1800 ºC
|
Khoảng phổ:
Model: PCE-IR 1300
Model: PCE-IR 1600
Model: PCE-IR 1800
|
8 ... 14 µm
1,6 µm
1,0 µm
|
Độ chính xác
Model: PCE-IR 1300
Model: PCE-IR 1600
Model: PCE-IR 1800
|
±1 % ±2 ºC (valid the upper value)
± (0,3 % Tmeasurement ±1 ºC)
± (0,3 % Tmeasurement ±1 ºC)
|
Độ lặp lại
Model: PCE-IR 1300
Model: PCE-IR 1600
Model: PCE-IR 1800
|
±0,5 % ±2 ºC (valid the upper value)
± (0,1 % Tmeasurement ±1 ºC)
± (0,1 % Tmeasurement ±1 ºC)
|
Độ phân giải (khoảng cách đo)
- PCE-IR 1300
- PCE-IR 1600
- PCE-IR 1800
|
120:1
300:1
300:1
|
Thời gian hồi đáp
- PCE-IR 1300
- PCE-IR 1600
- PCE-IR 1800
|
300 ms
100 ms
100 ms
|
Viewer
- PCE-IR 1300
- PCE-IR 1600
- PCE-IR 1800
|
Tia laser đơn class II (<1 mW)
Tia laser kép class II (<1 mW)
Tia laser kép class II (<1 mW)
|
Khoảng tập trung
- PCE-IR 1300
- PCE-IR 1600
- PCE-IR 1800
|
100 mm @ 12 m
12 mm @ 3,6 mm
12 mm @ 3,6 mm
|
Dùng ống kính
|
PCE-IR 1300, 1600, 1800
|
Chức năng bổ sung
|
Max, min, quét và giữ dữ liệu
|
Chức năng cảnh báo
|
Cao/thấp, hình ảnh, báo động
|
Độ phát xạ
|
Có thể điều chỉnh khoảng khoảng 0,100 ... 1,000
|
Bộ nhớ
|
2000 giá trị đo
|
Giao diện kết nối
|
USB
|
Phân mềm
|
phần mềm và cáp nối đã bao gồm
|
Màn hình hiển thị LCD
|
với 3 mầu dùng để cảnh báo
|
Giá đỡ
|
Giá ba chân
|
Nguồn
|
Pin sạc Ni-MH
|
Thời gian dùng pin
|
5 giờ nếu dùng laser và đèn
25 giờ nếu không dùng laser và đèn
|
Adapter
|
220 VAC, 50 / 60 Hz
|
Điều kiện bảo quản
|
-20 ... +60 ºC
|
Điều kiện hoạt động
|
0 ... +50 ºC / 10 ... 95% non-condensing
|
Kích thước
|
264 x 203,5 x 60 mm
|
Khối lượng
|
1000 g
|