| Chức năng: -    Đo tốc độ (U/min) -    Đo vận tốc bề mặt chuyển động (m/min) -    Đo số vòng quay (đếm) -    Đo tần số (m, in, ft, yd | -       Vỏ nhựa chắc chắn -       Dễ sử dụng -       Có thể kết nối với nhiều đầu đo adapter -       Có đèn màn hình nền | 
        
            | Khoảng đo không tiếp xúc (đo quang) | 2 … 99,999 U/min | 
        
            | Khoảng đo tiếp xúc | 2 … 99.999 U/min | 
        
            | Độ phân giải | 0.1 U/min trong khoảng đo từ 2.0 … 9999.9 U/min1 U/min trong khoảng đo từ 10,000 … 99,999 U/min
 | 
        
            | Độ chính xác | ± 0.05 % of rpm value ± 1 digit | 
        
            | Khoảng cách đo | 50 … 500 mm | 
        
            | Bộ nhớ trong | 10 giá trị đo | 
        
            | Nguồn điện | 1 pin 9 V hoặc nguồn điện 6 V | 
        
            | Điều kiện hoạt động | 0 … 50 °C | 
        
            | Vật liệu | Nhựa ABS | 
        
            | Màn hình hiển thị | LC-display, 5 số, cao 22 mm | 
        
            | Kích thước | 160 x 60 x 42 mm | 
        
            | Trọng lượng | 200 g | 
        
            | Cung cấp bao gồm: 1 x Máy chính PCE-DT 651 x attachment
 1 x Bộ chuyển đổi đo kiểu bánh xe (adapter wheel)
 1 x đầu đo hình nón ngoài (outer cone)
 1 x đầu đo hình nón trong (inside cone)
 1 x túi đựng
 1 x pin
 3 x băng phản quang (mỗi bang 20mm)
 |