Máy đo tốc độ gió - PCE-007

Mã sản phẩm: PCE-007 |
Thương hiệu: PCE

Giá bán: Liên hệ
Máy đo gió với bộ cảm biến bên ngoài, tích bộ nhớ và phần mềm chuyên dụng đi kèm.
Với máy đo gió này bạn có thể đo tốc độ gió, nhiệt độ và lưu lượng không khí. Các giá trị đo được trực tiếp được lưu trữ trong bộ nhớ và có thể truyền dữ liệu đến một máy tính để phân tích, xử lý thêm. Bộ cảm biến bên ngoài (kết nối với thiết bị bằng cáp dài 1,5 m) làm tăng tính di động và linh hoạt trong sử dụng.

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của PCE:  Thiết bị đo hãng PCE, Thiết bị đo lưu lượng siêu âm PCEMáy đo tốc độ gió PCE-A420, Nhiệt kế điện tử cầm tay PCE-ST 1, Máy đo tốc độ gió (trong đường ống) - PCE-423, Máy đo tốc độ gió, không khí PCE-TA 30, Máy đo tốc độ gió loại bỏ túi PCE-AM81, Máy đo lưu lượng nước bằng sóng siêu âm PCE-TDS 100H, Máy đo tốc độ gió - PCE-007, Thiết bị đo và ghi nhiệt độ, độ ẩm - PCE-HT 110, Máy đo chất lượng không khí (khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm) PCE-AC 2000, Máy đo bức xạ nhiệt - Heat stress - PCE-WB 20SD, Máy đo bức xạ nhiệt - Solar radiation meter - PCE-SPM 1, Máy đo bức xạ tử ngoại - UVC Radiation meter - PCE-UV 36, Máy đo bức xạ tử ngoại - UVA/UVB radiation meter - PCE-UV 34, Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, lưu lượng gió PCE-THA 10, Máy đo vi khí hậu - Weather station - PCE-FWS20, Thiết bị đo môi trường đa năng - PCE-EM882 (4 in 1), Máy đo áp suất - PCE-932, Máy đo độ ồn PCE-MSM 3 (30 ... 130 dB), Máy đo nhiệt độ, độ ẩm - PCE-555, Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE-MHT1, Máy ghi và đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất PCE-THB 40, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm - Hydrometer - PCE-313A, Máy đo nhiệt độ 12 kênh PCE-T 1200, Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 8 kênh PCE-T 800, Máy đo nhiệt độ (-190 ... +790oC) PCE-T317, Máy đo độ nhám bề mặt - Roughness tester - PCE-RT 1200, Thiết bị đo độ bóng bề mặt / Gloss meter - PCE-GM 100, Máy đo độ bóng bề mặt / Gloss meter - PCE-GM 50, Máy đo khoảng cách bằng laser PCE-LRF 600, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force Gauges - PCE-SH 500, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force gauges - PCE-FM 1000, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force gauges - PCE-FM50/PCE-FM200, Máy đo độ cứng bê tông PCE-HT 225E, Máy đo tốc độ vòng quay - PCE-DT 65, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm gỗ - PCE-WMH3, Thiết bị đo vòng quay - độ rung động cơ - PCE-VT204, Thiết bị đo vòng quay - độ rung động cơ - PCE-VT204, Máy đo độ ồn - Noise Meter - PCE-999, Máy đo độ ồn - Noise Meter - PCE-353 LEQ, Máy đo độ ồn - Noise meter - PCE-322A, Máy đo độ ồn PCE-318, Máy đo cường độ ánh sáng - PCE-LED 1, Máy đo ánh sáng - PCE-174, Máy đo ánh sáng - PCE-172, Thiết bị phát hiện, dò khí - PCE-LD1, Thiết bị đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT1000, Máy đo tốc độ vòng quay dạng đèn chớp PCE-OM15, Máy đo độ ẩm đất PCE-SMM 1, Thiết bị đo độ dày vật liệu - Thickness gauge - PCE-TG 250, Máy đo độ trắng PCE-WSB 1, Camera đo nhiệt độ PCE-IVT 1, Camera đo nhiệt độ PCE-TC 31, Camera đo nhiệt độ - PCE-TC 3, Camera đo nhiệt độ - PCE-TC 2, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại - PCE-IR 1000 series, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại -50~+1000oC - PCE-889, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại -50~550oC - PCE-888, Máy đo điện từ trường (AC và DC) PCE-MFM 3000, Máy đo từ trường - Radiation detector - PCE-G 28, Máy đo điện trường 3 chiều - Radio Frequency meter - PCE-EM 29, Máy đo, phát hiện bức xạ điện từ trường PCE-EMF 823, Máy đo đô cứng vật liệu Short O PCE-O, Máy đo màu sắc PCE-TCR 200, Máy đo độ cứng cao su (Short A) PCE-DDA 10, Máy đo độ nhám bề mặt PCE-RT 11, Máy đo độ cứng cầm tay PCE-2500, Máy đo độ cứng short D PCE-DD-D, Máy đo độ cứng short A PCE-DD-A, Máy đo độ cứng kim loại PCE-2800, Thiết bị đo độ cứng cao su, nhựa - PCE-HT210, Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi - PCE-HT200, Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi - PCE-DX A, Máy đo độ cứng kim loại, vật liệu - PCE-1000, Máy đo độ cứng vật liệu - PCE-2000, Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 60, Máy đo độ dày vật liệu PCE-TG 100, Thiết bị đo vòng quay động cơ - PCE-T236, Máy đo độ dầy lớp phủ (sơn, vật liệu …) - PCE-Ct 30 / 40 / 50, Máy đo độ cứng bê tông PCE-HT 225A, Máy đo độ rung PCE-VM 25, Máy đo độ rung PCE-VM 5000, Máy đo độ rung PCE-VT 2800, Thiết bị đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT2600, Máy đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT 2700, Máy đo độ rung, đo tốc độ vòng quay động cơ - PCE-VT204,

Thông tin sản phẩm
·         Đo tốc độ gió và nhiệt độ không khí. 
·         Tính toán và hiển thị lưu lượng không khí.
·         Bộ nhớ lưu 2000 giá trị đo. 
·         Cổng kết nối máy tính RS-232.
·         Có phần mềm truyền dữ liệu.
·         Hiển thị các đơn vị đo khác nhau.
·         Hiển thị đồng thời nhiệt độ và tốc độ gió.
·         Dễ sử dụng
·         Tính năng tự đông tắt.


Thông số kỹ thuật

Khoảng đo:
    - m/s
    - feet/min
    - knots
    - km/h
    - mph
    - °C  
    - m³/min 


0.0 ~  45.0
0.0 ~ 8800
0.0  ~  88.0
0.0  ~  140.0
0.0  ~  100.0
0.0  ~  45.0
0.0  ~  999,900 

Độ phân giải
    - tốc độ gió
    - nhiệt độ không khí
    - lưu lượng khí


0.01 m/s (các đơn vị khác cũng tương tự)
0.2°C
0.001 ~ 100 (phụ thuộc vào khoảng đo). 

Độ chính xác:
    - tốc độ gió
    - nhiệt độ không khí
    - Lưu lượng khí 


±3% ±0.1 (Với tất cả các đơn vị).
±1°C
được tính toán từ tốc độ gió và diện tích đường ống.

Cổng kết nối máy tính

RS-232

Bộ nhớ

2000 giá trị đo.
Lưu ý: nếu bộ nhớ đầy thì số liệu đo sẽ được lưu tạm thời, nếu tắt nguồn thì các số liệu này cũng sẽ mất.

Phần mềm

Cho việc truyền tải dữ liệu tương thích Windows 95, 98, 2000 hoặc XP Professional. 

Tốc độ truyền dữ liệu

 1 s 

Chong chóng gió
  -Kích thước 

66 x 132 x 29.2mm 

Màn hình

 Màn hình kép  hiển thị 4 chữ số 

Điều kiện hoạt động 

 Máy chính:    0  ~  50°C / <80% r.h.
 Chong chóng gió:  0  ~  60°C / <80% r.h.

Nguồn

 1 pin  9V  dùng liên tục 50 giờ

Kích thước thiết bị 

 88 x 168 x 26.2mm 

Vỏ

  Nhựa ABS 

Khối lượng

 350g


SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC