· Màn hình hiển thị LCD 17mm với 4 con số
· Chức năng phí giữ kết quả (hold)
· Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin
· Có chỉ báo pin
· Vật liệu bằng ABS
|
Thông số kỹ thuật
|
Đo độ ồn
|
Khoảng đo
|
A/C Thấp: từ 35 đến 100 dB
A/C Cao: từ 65 đến 130 dB
|
Độ phân giải
|
0.1 dB
|
Khoảng tần số
|
từ 30 Hz đến 10 kHz
|
Tần số
|
A và C
|
Thời gian hồi đáp cho kết quả
|
Nhanh
|
Độ chính xác
|
±3.5 dB
at 94 dB sound level, 1kHz sine wave
|
Microphone
|
Electric condenser microphone
|
Độ chính xác
|
±3% to standard JISdB(A)
|
Đo ánh sáng
|
Khoảng đo
|
20 / 200 / 2.000 / 20.000 lux
(20.000 lux range reading x 10)
|
Over-range
|
highest digit of "1" is displayed
(user adjustable range)
|
Độ chính xác
|
±5% of the reading +2 digits
|
Độ lặp lại
|
±2%
|
Sensor
|
silicon photodiode with filter
|
Đo độ ẩm
|
Khoảng đo
|
từ 25 đến 95% r.h.
|
Độ phân giải
|
0.1%
|
Độ chính xác
|
±5%
|
Đo nhiệt độ
|
Khoảng đo
|
-20 to +200 °C / -20 to +750 °C
|
Độ phân giải
|
0.1°C / 1°C
|
Độ chính xác
|
±3% reading ±2°C(-20 to +200°C)
±3.5% reading ±2°C (-20 to +750°C)
|
Thông số chung chi tiết
|
Màn hình hiển thị
|
17mm LCD với 4 con số (maximum indicator: 1999)
|
Biểu tượng hiển thị
|
lux, x10lux, °C, °F, % H.r.,
dB, A+dB, C+dB, Lo+dB, Hi+dB,
MAX HOLD, DATA HOLD
|
Over-range
|
only shows "1" on the display
|
Tỷ lệ đo
|
khoảng 1.5 lần mỗi giây
|
Nhiệt độ cho độ chính xác
|
23 °C ± 5°C
|
Điều kiện hoạt động
|
0 to +40°C
|
Điều kiện bảo quản
|
-10 to +60°C
|
Nguồn
|
1 - 9V battery (PP3)
|
Kích thước máy
|
251 x 64 x 40 mm
|
Kích thước sensor ánh sáng
|
115 x 60 x 27 mm
|
Khối lượng
|
250 g
|
Cung cấp bao gồm
Máy đo đa chức năng - PCE-EM882, sensor đo độ ồn, sensor đo ánh sáng, sensor đo nhiệt độ và độ ẩm, multi-function environment noise analyser with sound sensor, light sensor, tempurature sensor, humidity sensor, pin 9V, túi đựng và hướng dãn sử dụng.
|