Các đặc tính chung
|
- Dữ liệu lưu trữ dưới dạng file Excel trong thẻ nhớ SD.
- Thẻ SD có thể được định dạng trong máy
- Tính năng giữ số liệu đo tạm thời
- Cảm biến loại rời rất hữu dụng và linh hoạt trong công tác đo đạc.
- Hiển thị dung lượng pin.
- Màn hình LCD rộng dễ nhìn.
- Tốc độ đo có thể điều chỉnh từ 1 ~ 3600 giây.
- Dễ sử dụng.
- Vỏ nhựa cứng.
- Thẻ SD 2 GB SD và đầu đọc thẻ nhớ.
|
Thông số kỹ thuật
|
Khoảng đo
- Độ ẩm tương đối
- Nhiệt độ
- Sensor Kiểu K
- Tính toán điểm sương
- Nhiệt độ kết ẩm( độ nồm)
|
5 ~ 95 % R.H.
0 ~ +50 °C
-50 ~ +1300 ºC
-25,3 ~ +48,9 ºC
-21 ~ +50 ºC
|
Độ phân giải
- Độ ẩm tương đối
- Nhiệt độ
- Sensor Kiểu K
- Tính toán điểm sương
- Nhiệt độ kết ẩm
|
0,1 % R.H.
0,1 °C
0,1 °C
0,1 °C
0,1 °C
|
Độ chính xác
- Nhiệt độ
- Độ ẩm tương đối
- Kiểu K
|
±0,8 ºC
≥70 % H.r.±3 % giá trị đo + 1 % H.r.
<70 % H.r. ±3 % H.r.
± (0,4 % + 0,5 ºC)
|
Bộ nhớ
|
Thẻ SD (card) (1~ 16 GB)
|
Tốc độ đo
|
Có thể điều chỉnh, 1 ~ 3600 giây
|
Màn hình
|
LCD 52 x 38 mm có đèn nền
|
Kết nối máy tính
|
RS-232
|
Điều kiện hoạt động
|
0 ... +50 °C
< 85 % H.r.
|
Nguồn
|
6 pin x 1,5 V /
Adaptor 9 V (tùy chọn)
|
Kích thước máy
|
177 x 68 x 45 mm
|
Khối lượng
|
Khoảng 490 g
|
Cung cấp bao gồm
Máy PCE-313A, sensor đo nhiệt độ, độ ẩm, 1 x SD card (2 GB), đầu đọc thẻ, 6 pin và hướng dẫn sử dụng.
|
Phụ kiện (tùy chọn)
|
- Bộ chuẩn độ ẩm 33%, 75%
|
- Phần mềm và cáp USB
|
- Bộ đổi nguồn AC sang DC
|