Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm - Hydrometer - PCE-313A

Mã sản phẩm: PCE-313A |
Thương hiệu: PCE

Giá bán: Liên hệ
Máy PCE-313A là dụng cụ đo độ ẩm, nhiệt độ, nhiệt độ điểm sương chuyên nghiệp, ngoài ra máy còn kết nối với sensor đo nhiệt độ kiểu K để đo nhiệt độ trên các bề mặt hay là nhiệt độ dung dịch. Bộ nhớ của máy là thẻ SD dung lượng từ 1 đến 16GB. Để truyền tải số liệu từ thiết bị vào máy tính cần có cáp truyền và phần mềm chuyên dụng để xử lý số liệu đo.

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của PCE:  Thiết bị đo hãng PCE, Thiết bị đo lưu lượng siêu âm PCEMáy đo tốc độ gió PCE-A420, Nhiệt kế điện tử cầm tay PCE-ST 1, Máy đo tốc độ gió (trong đường ống) - PCE-423, Máy đo tốc độ gió, không khí PCE-TA 30, Máy đo tốc độ gió loại bỏ túi PCE-AM81, Máy đo lưu lượng nước bằng sóng siêu âm PCE-TDS 100H, Máy đo tốc độ gió - PCE-007, Thiết bị đo và ghi nhiệt độ, độ ẩm - PCE-HT 110, Máy đo chất lượng không khí (khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm) PCE-AC 2000, Máy đo bức xạ nhiệt - Heat stress - PCE-WB 20SD, Máy đo bức xạ nhiệt - Solar radiation meter - PCE-SPM 1, Máy đo bức xạ tử ngoại - UVC Radiation meter - PCE-UV 36, Máy đo bức xạ tử ngoại - UVA/UVB radiation meter - PCE-UV 34, Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, lưu lượng gió PCE-THA 10, Máy đo vi khí hậu - Weather station - PCE-FWS20, Thiết bị đo môi trường đa năng - PCE-EM882 (4 in 1), Máy đo áp suất - PCE-932, Máy đo độ ồn PCE-MSM 3 (30 ... 130 dB), Máy đo nhiệt độ, độ ẩm - PCE-555, Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE-MHT1, Máy ghi và đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất PCE-THB 40, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm - Hydrometer - PCE-313A, Máy đo nhiệt độ 12 kênh PCE-T 1200, Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 8 kênh PCE-T 800, Máy đo nhiệt độ (-190 ... +790oC) PCE-T317, Máy đo độ nhám bề mặt - Roughness tester - PCE-RT 1200, Thiết bị đo độ bóng bề mặt / Gloss meter - PCE-GM 100, Máy đo độ bóng bề mặt / Gloss meter - PCE-GM 50, Máy đo khoảng cách bằng laser PCE-LRF 600, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force Gauges - PCE-SH 500, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force gauges - PCE-FM 1000, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force gauges - PCE-FM50/PCE-FM200, Máy đo độ cứng bê tông PCE-HT 225E, Máy đo tốc độ vòng quay - PCE-DT 65, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm gỗ - PCE-WMH3, Thiết bị đo vòng quay - độ rung động cơ - PCE-VT204, Thiết bị đo vòng quay - độ rung động cơ - PCE-VT204, Máy đo độ ồn - Noise Meter - PCE-999, Máy đo độ ồn - Noise Meter - PCE-353 LEQ, Máy đo độ ồn - Noise meter - PCE-322A, Máy đo độ ồn PCE-318, Máy đo cường độ ánh sáng - PCE-LED 1, Máy đo ánh sáng - PCE-174, Máy đo ánh sáng - PCE-172, Thiết bị phát hiện, dò khí - PCE-LD1, Thiết bị đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT1000, Máy đo tốc độ vòng quay dạng đèn chớp PCE-OM15, Máy đo độ ẩm đất PCE-SMM 1, Thiết bị đo độ dày vật liệu - Thickness gauge - PCE-TG 250, Máy đo độ trắng PCE-WSB 1, Camera đo nhiệt độ PCE-IVT 1, Camera đo nhiệt độ PCE-TC 31, Camera đo nhiệt độ - PCE-TC 3, Camera đo nhiệt độ - PCE-TC 2, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại - PCE-IR 1000 series, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại -50~+1000oC - PCE-889, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại -50~550oC - PCE-888, Máy đo điện từ trường (AC và DC) PCE-MFM 3000, Máy đo từ trường - Radiation detector - PCE-G 28, Máy đo điện trường 3 chiều - Radio Frequency meter - PCE-EM 29, Máy đo, phát hiện bức xạ điện từ trường PCE-EMF 823, Máy đo đô cứng vật liệu Short O PCE-O, Máy đo màu sắc PCE-TCR 200, Máy đo độ cứng cao su (Short A) PCE-DDA 10, Máy đo độ nhám bề mặt PCE-RT 11, Máy đo độ cứng cầm tay PCE-2500, Máy đo độ cứng short D PCE-DD-D, Máy đo độ cứng short A PCE-DD-A, Máy đo độ cứng kim loại PCE-2800, Thiết bị đo độ cứng cao su, nhựa - PCE-HT210, Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi - PCE-HT200, Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi - PCE-DX A, Máy đo độ cứng kim loại, vật liệu - PCE-1000, Máy đo độ cứng vật liệu - PCE-2000, Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 60, Máy đo độ dày vật liệu PCE-TG 100, Thiết bị đo vòng quay động cơ - PCE-T236, Máy đo độ dầy lớp phủ (sơn, vật liệu …) - PCE-Ct 30 / 40 / 50, Máy đo độ cứng bê tông PCE-HT 225A, Máy đo độ rung PCE-VM 25, Máy đo độ rung PCE-VM 5000, Máy đo độ rung PCE-VT 2800, Thiết bị đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT2600, Máy đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT 2700, Máy đo độ rung, đo tốc độ vòng quay động cơ - PCE-VT204,

Thông tin sản phẩm

Các đặc tính chung


- Dữ liệu lưu trữ dưới dạng file Excel trong thẻ nhớ SD. 
- Thẻ SD có thể được định dạng trong máy
- Tính năng giữ số liệu đo tạm thời
- Cảm biến loại rời rất hữu dụng và linh hoạt trong công tác đo đạc.
- Hiển thị dung lượng pin.
- Màn hình LCD rộng dễ nhìn.
- Tốc độ đo có thể điều chỉnh từ 1 ~ 3600 giây.
- Dễ sử dụng.
- Vỏ nhựa cứng.
- Thẻ SD 2 GB SD và đầu đọc thẻ nhớ.

Thông số kỹ thuật

Khoảng đo
 - Độ ẩm tương đối
 - Nhiệt độ
 - Sensor Kiểu K
 - Tính toán điểm sương
 - Nhiệt độ kết ẩm( độ nồm)


5 ~ 95 % R.H.
0 ~ +50 °C
-50 ~ +1300 ºC
-25,3 ~ +48,9 ºC
-21 ~ +50 ºC

Độ phân giải
 - Độ ẩm tương đối
 - Nhiệt độ
 - Sensor Kiểu K
 - Tính toán điểm sương
 - Nhiệt độ kết ẩm


0,1 % R.H.
0,1 °C
0,1 °C
0,1 °C
0,1 °C

Độ chính xác
 - Nhiệt độ
 - Độ ẩm tương đối

 - Kiểu K


±0,8 ºC
≥70 % H.r.±3 %  giá trị đo + 1 % H.r.
<70 % H.r. ±3 % H.r.
± (0,4 % + 0,5 ºC)

Bộ nhớ

Thẻ SD (card) (1~ 16 GB)

Tốc độ đo

Có thể điều chỉnh, 1 ~ 3600 giây

Màn hình

LCD 52 x 38 mm có đèn nền

Kết nối máy tính

RS-232

Điều kiện hoạt động

0 ... +50 °C
< 85 % H.r.

Nguồn

 6 pin x 1,5 V /
 Adaptor 9 V  (tùy chọn)

Kích thước máy

177 x 68 x 45 mm

Khối lượng

Khoảng 490 g

Cung cấp bao gồm
Máy  PCE-313A, sensor đo nhiệt độ, độ ẩm, 1 x SD card (2 GB), đầu đọc thẻ, 6 pin và hướng dẫn sử dụng.

Phụ kiện (tùy chọn)

- Bộ chuẩn độ ẩm 33%, 75%

- Phần mềm và cáp USB

- Bộ đổi nguồn AC sang DC

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC