| Loại đầu đo nhiệt độ | Khoảng đo | Độ phân giải | Độ chính xác | 
        
            | Đầu đo kiểu K | Từ -50,1 ... -100°C Từ -50 ... +999,9°C Từ +1000 ... +1300°C | 0,1°C 0,1°C 1°C | ± (0,4 % + 1°C) ± (0,4 % + 0,5°C) ± (0,4 % + 1°C) | 
        
            | Đầu đo kiểu J | Từ -50,1 ... -100°C Từ -50 ... +999,9°C Từ +1000 ... +1150 °C | 0,1°C 0,1°C 1°C | ± (0,4 % + 1°C) ± (0,4 % + 0,5°C) ± (0,4 % + 1°C) | 
        
            | Đầu đo kiểu T | Từ -50,1 ... -100°C Từ -50 ... +400°C | 0,1°C 0,1°C | ± (0,4 % + 1°C) ± (0,4 % + 0,5°C) | 
        
            | Đầu đo kiểu E | Từ -50,1 ... -100°C Từ -50 ... +900°C | 0,1°C 0,1°C | ± (0,4 % + 1°C) ± (0,4 % + 0,5°C) | 
        
            | Đầu đo kiểu R | Từ 0 ... +1700 °C | 1°C | ± (0,5 % + 3°C) | 
        
            | Đầu đo kiểu S | Từ 0 ... +1500 °C | 1°C | ± (0,5 % + 3°C) |