Máy đo áp suất - PCE-932

Mã sản phẩm: PCE-932 |
Thương hiệu: PCE

Giá bán: Liên hệ
Thiết bị đo điện tử hiện đại, máy có khả năng đo áp suất khí nén với độ chính xác cao, máy được sử dụng rất rộng rãi trong nghiên cứu khoa học, công nghiệp, và trong nghiên cứu phát triển công nghệ.

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của PCE:  Thiết bị đo hãng PCE, Thiết bị đo lưu lượng siêu âm PCEMáy đo tốc độ gió PCE-A420, Nhiệt kế điện tử cầm tay PCE-ST 1, Máy đo tốc độ gió (trong đường ống) - PCE-423, Máy đo tốc độ gió, không khí PCE-TA 30, Máy đo tốc độ gió loại bỏ túi PCE-AM81, Máy đo lưu lượng nước bằng sóng siêu âm PCE-TDS 100H, Máy đo tốc độ gió - PCE-007, Thiết bị đo và ghi nhiệt độ, độ ẩm - PCE-HT 110, Máy đo chất lượng không khí (khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm) PCE-AC 2000, Máy đo bức xạ nhiệt - Heat stress - PCE-WB 20SD, Máy đo bức xạ nhiệt - Solar radiation meter - PCE-SPM 1, Máy đo bức xạ tử ngoại - UVC Radiation meter - PCE-UV 36, Máy đo bức xạ tử ngoại - UVA/UVB radiation meter - PCE-UV 34, Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, lưu lượng gió PCE-THA 10, Máy đo vi khí hậu - Weather station - PCE-FWS20, Thiết bị đo môi trường đa năng - PCE-EM882 (4 in 1), Máy đo áp suất - PCE-932, Máy đo độ ồn PCE-MSM 3 (30 ... 130 dB), Máy đo nhiệt độ, độ ẩm - PCE-555, Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE-MHT1, Máy ghi và đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất PCE-THB 40, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm - Hydrometer - PCE-313A, Máy đo nhiệt độ 12 kênh PCE-T 1200, Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 8 kênh PCE-T 800, Máy đo nhiệt độ (-190 ... +790oC) PCE-T317, Máy đo độ nhám bề mặt - Roughness tester - PCE-RT 1200, Thiết bị đo độ bóng bề mặt / Gloss meter - PCE-GM 100, Máy đo độ bóng bề mặt / Gloss meter - PCE-GM 50, Máy đo khoảng cách bằng laser PCE-LRF 600, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force Gauges - PCE-SH 500, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force gauges - PCE-FM 1000, Thiết bị đo lực kéo, nén - Force gauges - PCE-FM50/PCE-FM200, Máy đo độ cứng bê tông PCE-HT 225E, Máy đo tốc độ vòng quay - PCE-DT 65, Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm gỗ - PCE-WMH3, Thiết bị đo vòng quay - độ rung động cơ - PCE-VT204, Thiết bị đo vòng quay - độ rung động cơ - PCE-VT204, Máy đo độ ồn - Noise Meter - PCE-999, Máy đo độ ồn - Noise Meter - PCE-353 LEQ, Máy đo độ ồn - Noise meter - PCE-322A, Máy đo độ ồn PCE-318, Máy đo cường độ ánh sáng - PCE-LED 1, Máy đo ánh sáng - PCE-174, Máy đo ánh sáng - PCE-172, Thiết bị phát hiện, dò khí - PCE-LD1, Thiết bị đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT1000, Máy đo tốc độ vòng quay dạng đèn chớp PCE-OM15, Máy đo độ ẩm đất PCE-SMM 1, Thiết bị đo độ dày vật liệu - Thickness gauge - PCE-TG 250, Máy đo độ trắng PCE-WSB 1, Camera đo nhiệt độ PCE-IVT 1, Camera đo nhiệt độ PCE-TC 31, Camera đo nhiệt độ - PCE-TC 3, Camera đo nhiệt độ - PCE-TC 2, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại - PCE-IR 1000 series, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại -50~+1000oC - PCE-889, Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại -50~550oC - PCE-888, Máy đo điện từ trường (AC và DC) PCE-MFM 3000, Máy đo từ trường - Radiation detector - PCE-G 28, Máy đo điện trường 3 chiều - Radio Frequency meter - PCE-EM 29, Máy đo, phát hiện bức xạ điện từ trường PCE-EMF 823, Máy đo đô cứng vật liệu Short O PCE-O, Máy đo màu sắc PCE-TCR 200, Máy đo độ cứng cao su (Short A) PCE-DDA 10, Máy đo độ nhám bề mặt PCE-RT 11, Máy đo độ cứng cầm tay PCE-2500, Máy đo độ cứng short D PCE-DD-D, Máy đo độ cứng short A PCE-DD-A, Máy đo độ cứng kim loại PCE-2800, Thiết bị đo độ cứng cao su, nhựa - PCE-HT210, Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi - PCE-HT200, Thiết bị đo độ cứng cao su và vật liệu đàn hồi - PCE-DX A, Máy đo độ cứng kim loại, vật liệu - PCE-1000, Máy đo độ cứng vật liệu - PCE-2000, Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 60, Máy đo độ dày vật liệu PCE-TG 100, Thiết bị đo vòng quay động cơ - PCE-T236, Máy đo độ dầy lớp phủ (sơn, vật liệu …) - PCE-Ct 30 / 40 / 50, Máy đo độ cứng bê tông PCE-HT 225A, Máy đo độ rung PCE-VM 25, Máy đo độ rung PCE-VM 5000, Máy đo độ rung PCE-VT 2800, Thiết bị đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT2600, Máy đo độ rung - Vibration meter - PCE-VT 2700, Máy đo độ rung, đo tốc độ vòng quay động cơ - PCE-VT204,

Thông tin sản phẩm
Máy đo áp suất khí nén với nhiều dải đo khác nhau (phụ thuộc vào sensor), giá trị đo áp suất cực đại lên tới 400 bar. Thiết bị có bộ nhớ trong dùng để lưu trữ số liệu đo ( bộ nhớ của thiết bị là thẻ nhớ dạng SD, cắm trực tiếp), có cổng kết nối máy tính RS-232, và phần mềm sử lý số liệu chuyên dụng tương thích các hệ điều hành Windows của Microsoft( nhằm mục đích phân tích sử lý số liệu chi tiết hơn).
Ngoài ra thiết bị còn được chứng nhận đạt tiêu chuẩn ISO.
Máy có xuất xứ từ liên minh Châu Âu EU, phân phối khắp toàn cầu.
- Đo áp suất lên đến 400 bar ( phụ thuộc vào sensor).
 - Không hiệu chuẩn được khi thay sensor khác.
- Đo nhiều đơn vị khác nhau
- Tính năng giữ số liệu.
- Thẻ nhớ SD  (cực đại 16 GB).
- Dữ liệu lưu trữ trong file định dạng Excel.
- Độ chính xác cao
- Hiển thị mức pin yếu.
- Đèn nền màn hình
- Điều chỉnh tốc độ đo
- Dễ sử dụng
Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo: 0 ~ 400 bar (phụ thuộc vào sensor)
Lựa chọn các đơn vị đo: bar, psi, kg/cm2, mm/Hg, inch/Hg, meter/H2O, inch/H2O, atm
Kết nối sensor: 5V DC, Đầu ra cực đại sensor là 100 mV DC (có thể xem ở khoảng đo bên dưới).
Cài đặt điểm 0: Sử dụng phím
Tự động tắt: Có
Các tính năng: Đo áp suất, giá trị cực đại, cực tiểu, giữ số liệu, truyền dữ liệu thông qua cổng RS-232.
Tính năng tự động tắt: Có
Tốc độ đo: Cứ 0.8 giây một lần
Màn hình: LCD: 52 x 38 mm
Bộ nhớ: Thẻ SD dung lượng lên đến16 GB ( thẻ 2 GB đi kèm theo máy).
Vỏ: Nhựa ABS.
Phần mềm: Tùy chọn
Chỉ báo mức pin yếu: Hiển thị trên màn hình
Nguồn: 6 pin 1,5 V AA
Kích thước: 177 x 68 x 45 mm
Khối lượng: 350 g
Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 50°C
Độ ẩm hoạt động: 0 ~ 80% r.h.
Cung cấp bao gồm:
Máy PCE-932  và hướng dẫn sử dụng, (các sensor đo được lựa chọn theo danh sách trong mục tùy chọn).
Phụ kiện (tùy chọn)
- Sensor áp suất
Khoảng đo :
Model: PS-100-20: 0 ~ 20 bar, 
Model: PS-100-50: 0 ~ 50 bar
Model: PS-100-100: 0 ~ 100 bar
Model: PS-100-400: 0 ~ 400 bar
Độ chính xác : của cả 4 model trên  bằng ± 0.5% F.S (trên toàn khoảng đo).
Độ phân giải lần lượt là: 0.02 bar, 0.05 bar, 0.1 bar, 0.5 bar.
Đường ren xoáy(sensor): 1/4”
Nhiệt độ cực đại: 80°C
Kích thước sensor: đường kính (phi) 30 mm  và dài 85mm.
Khối lượng: 160g
Cáp sensor dài 1.2m.
SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC