Phát hiện nhanh khí thải máy phát điện

Mã sản phẩm: |
Thương hiệu: Gastec

Giá bán: Liên hệ

Phát hiện nhanh khí thải máy phát điện Carbon  monoxide  là ống phát hiện khí nhanh CO cho phép xác đinh nồng độ tại hiện trường. Sản phẩm được sử dụng nhiều trong các nhà máy sản xuất bia, sản xuất nước giải khát, sản xuất dầu khí, sản xuất gas, trong bênh viện...

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau: Thiết bị đo khí Gastec, Ống đo khí Gastec, Thiết bị đo khí Kitagawa, Ống đo khí Kitagawa,  Ống phát hiện nhanh khí độc Methyl Cychlohexanone, Ống phát hiện khí nhanh Methyl Cychlohexanol, Ống phát hiện khí Petroleum naphtha, Ống phát hiện khí nhanh Methyl metacrylate, Phát hiện nhanh khí độc Methyl mercaptan, Phát hiện khí hơi thủy ngân, Ống phát hiện khí nhanh Mercaptans, Ống phát hiện nhanh khí độc Tert-Butyl mercaptan, Ống phát hiện khí nhanh 1,1,1-Trichloroethane, Phát hiện nhanh khí thải máy phát điện, Máy đo khí thải Aromatic hydrocarbon, Phát hiện khí thải giao thông Carbonyl sulphide, Phát hiện nhanh khí thải công nghiệp Carbon disulphide, Phát hiện khí thải CO2, Kiểm tra nồng độ khí độc Acetone, Phát hiện khí độc Aniline, Phát hiện hơi axit Acetic acid, Phát hiện hơi dung môi hữu cơ 1,3-Butadiene, Phát hiện khí 2-Butanol, Kiểm tra khí độc Methyl isobutyl ketone, Kiểm tra nồng độ khí Methyl Iodide, Phát hiện nhanh khí Methyl ethyl ketone, Phát hiện khí độcMethyl bromide, Phát hiện khí Methanol, Phát hiện nhanh khí Methacrylonitrile, Ống phát hiện khí độc 1,2-Dichloroethylene, Phát hiện nhanh khí độc o-Cresol, Ống phát hiện khí nhanh Nitrogen dioxide, Ống phát hiện nhanh khí độc Nitric acid, Ống phát hiện khí nhanh Pyridine, Phát hiện khí độc Arsine, Phát hiện hơi khí độc Aliphatic hydrocarbons, Phát hiện nhanh dung môi Ethylether, Phát hiện nhanh dung môi hữu cơ Hexane, Đo nhanh khí độc Hydrazine, Ống phát hiện khí nhanh Hydrogen, Ống phát hiện khí nhanh Hydrogen chloride, Phát hiện khí độc Hydrogen cyanide, Ống phát hiện khí nhanh Hydrogen fluoride, Ống phát hiện khí nhanh Amtyl acetate, Ống phát hiện nhanh hơi khí độc Nitrogen oxides, Phát hiện nhanh hơi acid Acid gases, Ống phát hiện nhanh khí độc 1-Butanol, Đo nhanh khí độc Hydrogen peroxide, Phát hiện khí nhanh hơi khí độc Ammonia, Phát hiện nhanh khí độc Amines, Phát hiện khí nhanh Acrolein, Phát hiện nhanh khí độc Acrylonitrile, Ống phát hiện khí nhanh Phosphine, Ống phát hiện khí nhanh Isoamyl acetate, Ống phát hiện nhanh khí độc Propyl acetate, Ống phát hiện khí nhanh Ozone, Ống phát hiện khí nhanh Vinyl acetate, Ống phát hiện khí nhanh Vinyl chloride, Ống phát hiện nhanh khí độc Phosgene, Dụng cụ phân tích khí độc Acetylene, Ống phát hiện khí nhanh Water vapour, Phát hiện nhanh khí độc Ethyl mercaptan, Máy đo khí độc Acetaldehyde, Ống phát hiện khí nhanh Xylene, Test thử nhanh khí N,N-Dimethyl formamide, Test thử nhanh khí N,N-Dimethyl acetamide, Test thử nhanh khí Diborane, Test thử nhanh khí Formaldehyde, Test thử nhanh khí Gasoline, Test thử nhanh khí Ethanol, Test thử nhanh khí Ethyl acetate, Test thử nhanh khí Cyclohexanol, Test thử nhanh khí Chloroform, Test thử khí nhanh Benzene, Test thử khí nhanh Butane, Test thử khí nhanh Butyl acetate, Test thử nhanh khí Carbon tetrachloride, Test thử khí nhanh khí Chlorine, Test thử nhanh khí Chlorine Dioxid, Test thử nhanh khí Chlorobenzene, Test thử nhanh khí Ethylene, Test thử nhanh khí Ethylene glycol, Test thử nhanh khí Ethylene oxide, Test thử nhanh khí Isobutyl alcohol, Test thử nhanh khí Isopropyl alcohol, Test thử nhanh khí O-Dichlorobenzene, Test thử nhanh khí Liquid petroleum gas(LPG), Test thử nhanh khí Isobutyl acetate, Phát hiện nhanh khí độc Cyclohexanone, Ống phát hiện dung môi Stoddard Solvent, Ống phát hiện nhanh khí độcTetrachloroethylene, Ống phát hiện khí độc sulphuric acid, Ống phát hiện nhanh hơi khí độc Vinylidene chloride, Phát hiện nhanh khí 2-Pentenenitrile, Phát hiện nhanh Khí thải lò đốt Nitrogen Doxides, Ống phát hiện khí nhanh Trichloroethylene, Phát hiện khí thải lò hơi đốt củi Sulphur dioxide, Ống phát hiện nhanh khí thải ô tô Hydrogen sulphide, sulphur Dioxide, Thiết bị đo và phân tích khí độc GV-110S, Phát hiện nhanh khí thải lò hơi Hydrogen sulphide, Ống phát hiện khí nhanh Styrene, Phát hiện điều tra khí cháy, Ống phát hiện nhanh khí độc Toluene, Ống phát hiện khí độc Tetrahydrothiophene, Máy đo khí độc đa chi tiêu, Phát hiện Khí thải xe máy Hydrocarbons, Thiết bị đo hơi khí độc cầm tay, Test thử nhanh khí Isopropyl acetate, Phát hiện nhanh khí thải công nghiệp Hydrocarbons, Ống phát hiện nhanh khí Tetrahydrofuran, Phát hiện khí độc phòng thí nghiệm Methylene chloride, Thiết bị cầm tay đo nồng độ khí độc, Ống phát hiện khí nhanh Phenol

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm

Ống phát hiện khí nhanh Carbon monoxide

Công thức hóa học

CO

Mã sản phẩm : NO. 1HH

Thời gian lấy mẫu

1 phút cho 50ml (1/2 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

0.5%

Thời gian bảo quản

3 năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

1 tới 2% với thể tích 100 ml

2 tới 40% với thể tích 50ml

1 tới 40% khoảng đo toàn dải

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm : NO. 1H

Thời gian lấy mẫu

45 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

0.02%

Thời gian bảo quản

3 năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

0.1 tới 0.2% với thể tích 200 ml

0.2 tới 5.0% với thể tích 100ml

5.0 tới 10.0% với thể tích 50 ml

0.1 tới 10% khoảng đo toàn dải

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm : NO. 1M

Thời gian lấy mẫu

1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

0.01%

Thời gian bảo quản

3 năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

0.05 tới 0.1% với thể tích 200 ml

0.1 tới 2.0% với thể tích 100ml

2.0 tới 4.0% với thể tích 50 ml

0.05 tới 4 % khoảng đo toàn dải

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm : NO. 1LM

Thời gian lấy mẫu

45 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

5ppm

Thời gian bảo quản

3 năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

25 tới 50 ppm với thể tích 200 ml

50 tới 1000 ppm với thể tích 100ml

1000 tới 2000 ppm với thể tích 50 ml

25 tới 2000 ppm khoảng đo toàn dải

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm : NO. 1L

Thời gian lấy mẫu

1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

1 ppm

Thời gian bảo quản

3 năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

2.5 tới 25 ppm với thể tích 200 tới 1000ml

25 tới 1000 ppm với thể tích 100ml

1000 tới 2000 ppm với thể tích 50 ml

2.5 tới 2000 ppm khoảng đo toàn dải

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm : NO. 1La

Thời gian lấy mẫu

2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

2 ppm

Thời gian bảo quản

3 năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

8 tới 12.5 ppm với thể tích 300ml

12.5 tới 25 ppm với thể tích 200ml

25 tơi 500 ppm với thể tích 100 ml

500 tới 1000 ppm  với thể tích 50ml

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm : NO. 1LC

Thời gian lấy mẫu

4 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

0.5 ppm

Thời gian bảo quản

2 năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

1 tới 30ppm với thể tích 100ml

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm : NO. 1LK

Thời gian lấy mẫu

2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

0.5 ppm

Thời gian bảo quản

3 năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

5 tới 100 ppm với thể tích 300ml

100 tới 300 ppm với thể tích 100ml

300 tới 600 ppm với thể tích 50ml

5 tới 600ppm khoảng đo toàn dải

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm : NO. 1LKC

Thời gian lấy mẫu

2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

2  ppm

Thời gian bảo quản

3 năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

5 tới 100 ppm với thể tích 300ml

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm : NO. 1LL

Thời gian lấy mẫu

2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

1  ppm

Thời gian bảo quản

3 năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

5 tới 50 ppm với thể tích 200ml

Đóng gói

Hộp 10 ống

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC