Tên sản phẩm
|
Ống phát hiện khí nhanh Hydrogen chloride(for Low Humidity)
|
Công thức hóa học
|
HCl
|
Mã sản phẩm : NO. 14R
|
Thời gian lấy mẫu
|
45 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
10 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
50 tới 200 ppm với thể tích 200-400 ml
|
200 tới 5000 ppm với thể tích 100ml
|
50 tới 5000ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 14M
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
2.5 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
10 tới 20 ppm với thể tích 200 ml
|
20 tới 500 ppm với thể tích 100ml
|
500 tới 1000 ppm với thể tích 50ml
|
10 tới 1000ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 14L
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.05 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.2 tới 1 ppm với thể tích 200 tới 500 ml
|
1 tới 20 ppm với thể tích 100ml
|
20 tới 76 ppm với thể tích 50ml
|
0.2 tới 76ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|