Tên sản phẩm
|
Ống phát hiện nhanh khí độc Tetrachloroethylene
|
Công thức hóa học
|
Cl2C=CCl2
|
Mã sản phẩm : NO. 133L
|
Thời gian lấy mẫu
|
1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.4 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản trong tủ lạnh ở 10oC hoặc thấp hơn
|
Khoảng đo
|
1 tới 2 ppm với thể tích 200 ml
|
2 tới 25 ppm với thể tích 100ml
|
25 tới 75 ppm với thể tích 50ml
|
1 tới 75 ppm khoảng đo toàn dải
|
1 tới 2 ppm với thể tích 200 ml
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 133HA
|
Thời gian lấy mẫu
|
45 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.5 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản trong tủ lạnh ở 10oC hoặc thấp hơn
|
Khoảng đo
|
7 tới 20 ppm với thể tích 200 ml
|
20 tới 300 ppm với thể tích 100ml
|
300 tới 900 ppm với thể tích 50ml
|
7 tới 900 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 133M
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.4 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản trong tủ lạnh ở 10oC hoặc thấp hơn
|
Khoảng đo
|
2 tới 5 ppm với thể tích 200 ml
|
5 tới 100 ppm với thể tích 100ml
|
100 tới 250 ppm với thể tích 50ml
|
2 tới 250 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 133LL
|
Thời gian lấy mẫu
|
1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.05 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản trong tủ lạnh ở 10oC hoặc thấp hơn
|
Khoảng đo
|
0.1 tới 0.2 ppm với thể tích 200 ml
|
0.2 tới 3.0 ppm với thể tích 100ml
|
3.0 tới 9.0 ppm với thể tích 50ml
|
0.1 tới 9.0 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|