Tên sản phẩm
|
Test thử nhanh khí Formaldehyde
|
Công thức hóa học
|
HCHO
|
Mã sản phẩm : NO. 91L
|
Thời gian lấy mẫu
|
1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.05ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản trong tủ lạnh ở 10 oC hoặc thấp hơn
|
Khoảng đo
|
0.1 tới 5 ppm với thể tích 500 ml
|
5 tới 40 ppm với thể tích 100ml
|
0.1 tới 40 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 91
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.5ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
2 tới 20 ppm với thể tích 200 ml
|
20 tới 50 ppm với thể tích 100ml
|
50 tới 100 ppm với thể tích 50ml
|
2 tới 100 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 91M
|
Thời gian lấy mẫu
|
1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
4 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản trong tủ lạnh ở 10OC hoặc thấp hơn
|
Khoảng đo
|
8 tới 20 ppm với thể tích 200 ml
|
20 tới 2000 ppm với thể tích 100ml
|
2000 tới 6400 ppm với thể tích 50ml
|
8 tới 6400 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 91LL
|
Thời gian lấy mẫu
|
1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.03 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
1 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản trong tủ lạnh ở 10OC hoặc thấp hơn
|
Khoảng đo
|
0.05 tới 1.0 ppm với thể tích 500 ml
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|