Tên sản phẩm
|
Test thử khí nhanh Benzene
|
Công thức hóa học
|
C6H6
|
Mã sản phẩm : NO. 121
|
Thời gian lấy mẫu
|
1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.5ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
2.5 tới 5 ppm với thể tích 400 ml
|
5 tới 60 ppm với thể tích 200ml
|
60 tới 120 ppm với thể tích 100 ml
|
2.5 tới 120 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 121L
|
Thời gian lấy mẫu
|
1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.1ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.1 tới 10 ppm với thể tích 500 ml
|
10 tới 65 ppm với thể tích 100ml
|
0.1 tới 65 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 121S
|
Thời gian lấy mẫu
|
2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.5 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
2 tới 5 ppm với thể tích 400 ml
|
5 tới 120 ppm với thể tích 200ml
|
120 tới 312 ppm với thể tích 100ml
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 121SL
|
Thời gian lấy mẫu
|
2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.25 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
1 tới 20 ppm với thể tích 500 ml
|
20 tới 100 ppm với thể tích 100ml
|
1 tới 100 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 121SP
|
Thời gian lấy mẫu
|
1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.1 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.2 tới 20 ppm với thể tích 300 ml
|
20 tới 66 ppm với thể tích 100ml
|
0.2 tới 66 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|