Tên sản phẩm
|
Ống phát hiện khí Hydrogen cyanide
|
Công thức hóa học
|
HCN
|
Mã sản phẩm : NO.12L
|
Thời gian lấy mẫu
|
2 phútcho 100ml( một chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.1ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.36 tới 1.25 ppm với thể tích 500ml
|
1.25 tới 2.5 ppm với thể tích 200ml
|
2.5 tới 60 ppm với thể tích 100ml
|
60 tới 120 ppm với thể tích 50ml
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO.12H
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml( một chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.005%
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.05 tới 1.6% với thể tích 100ml
|
Mã sản phẩm : NO.12M
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml( một chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
1ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
17 tới 50 ppm với thể tích 200ml
|
50 tới 800 ppm với thể tích 100ml
|
800 tới 2400 ppm với thể tích 50ml
|
17 tới 2400 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO.12LL
|
Thời gian lấy mẫu
|
2 phút cho 100ml( một chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.05ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.2 tới 7 ppm với thể tích 200ml
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|