Phát hiện nhanh khí thải lò hơi Hydrogen sulphide

Mã sản phẩm: NO. 4HT |
Thương hiệu: Gastec

Giá bán: Liên hệ
Phát hiện nhanh khí thải lò hơi Hydrogen sulphide ống phát hiện khí nhanh H2S được sử dụng rộng rãi trong các ngành dầu khí, hóa chất, công nghiệp khai thác than, công nghiệp giấy, công nghiệp dược phẩm

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau: Thiết bị đo khí Gastec, Ống đo khí Gastec, Thiết bị đo khí Kitagawa, Ống đo khí Kitagawa,  Ống phát hiện nhanh khí độc Methyl Cychlohexanone, Ống phát hiện khí nhanh Methyl Cychlohexanol, Ống phát hiện khí Petroleum naphtha, Ống phát hiện khí nhanh Methyl metacrylate, Phát hiện nhanh khí độc Methyl mercaptan, Phát hiện khí hơi thủy ngân, Ống phát hiện khí nhanh Mercaptans, Ống phát hiện nhanh khí độc Tert-Butyl mercaptan, Ống phát hiện khí nhanh 1,1,1-Trichloroethane, Phát hiện nhanh khí thải máy phát điện, Máy đo khí thải Aromatic hydrocarbon, Phát hiện khí thải giao thông Carbonyl sulphide, Phát hiện nhanh khí thải công nghiệp Carbon disulphide, Phát hiện khí thải CO2, Kiểm tra nồng độ khí độc Acetone, Phát hiện khí độc Aniline, Phát hiện hơi axit Acetic acid, Phát hiện hơi dung môi hữu cơ 1,3-Butadiene, Phát hiện khí 2-Butanol, Kiểm tra khí độc Methyl isobutyl ketone, Kiểm tra nồng độ khí Methyl Iodide, Phát hiện nhanh khí Methyl ethyl ketone, Phát hiện khí độcMethyl bromide, Phát hiện khí Methanol, Phát hiện nhanh khí Methacrylonitrile, Ống phát hiện khí độc 1,2-Dichloroethylene, Phát hiện nhanh khí độc o-Cresol, Ống phát hiện khí nhanh Nitrogen dioxide, Ống phát hiện nhanh khí độc Nitric acid, Ống phát hiện khí nhanh Pyridine, Phát hiện khí độc Arsine, Phát hiện hơi khí độc Aliphatic hydrocarbons, Phát hiện nhanh dung môi Ethylether, Phát hiện nhanh dung môi hữu cơ Hexane, Đo nhanh khí độc Hydrazine, Ống phát hiện khí nhanh Hydrogen, Ống phát hiện khí nhanh Hydrogen chloride, Phát hiện khí độc Hydrogen cyanide, Ống phát hiện khí nhanh Hydrogen fluoride, Ống phát hiện khí nhanh Amtyl acetate, Ống phát hiện nhanh hơi khí độc Nitrogen oxides, Phát hiện nhanh hơi acid Acid gases, Ống phát hiện nhanh khí độc 1-Butanol, Đo nhanh khí độc Hydrogen peroxide, Phát hiện khí nhanh hơi khí độc Ammonia, Phát hiện nhanh khí độc Amines, Phát hiện khí nhanh Acrolein, Phát hiện nhanh khí độc Acrylonitrile, Ống phát hiện khí nhanh Phosphine, Ống phát hiện khí nhanh Isoamyl acetate, Ống phát hiện nhanh khí độc Propyl acetate, Ống phát hiện khí nhanh Ozone, Ống phát hiện khí nhanh Vinyl acetate, Ống phát hiện khí nhanh Vinyl chloride, Ống phát hiện nhanh khí độc Phosgene, Dụng cụ phân tích khí độc Acetylene, Ống phát hiện khí nhanh Water vapour, Phát hiện nhanh khí độc Ethyl mercaptan, Máy đo khí độc Acetaldehyde, Ống phát hiện khí nhanh Xylene, Test thử nhanh khí N,N-Dimethyl formamide, Test thử nhanh khí N,N-Dimethyl acetamide, Test thử nhanh khí Diborane, Test thử nhanh khí Formaldehyde, Test thử nhanh khí Gasoline, Test thử nhanh khí Ethanol, Test thử nhanh khí Ethyl acetate, Test thử nhanh khí Cyclohexanol, Test thử nhanh khí Chloroform, Test thử khí nhanh Benzene, Test thử khí nhanh Butane, Test thử khí nhanh Butyl acetate, Test thử nhanh khí Carbon tetrachloride, Test thử khí nhanh khí Chlorine, Test thử nhanh khí Chlorine Dioxid, Test thử nhanh khí Chlorobenzene, Test thử nhanh khí Ethylene, Test thử nhanh khí Ethylene glycol, Test thử nhanh khí Ethylene oxide, Test thử nhanh khí Isobutyl alcohol, Test thử nhanh khí Isopropyl alcohol, Test thử nhanh khí O-Dichlorobenzene, Test thử nhanh khí Liquid petroleum gas(LPG), Test thử nhanh khí Isobutyl acetate, Phát hiện nhanh khí độc Cyclohexanone, Ống phát hiện dung môi Stoddard Solvent, Ống phát hiện nhanh khí độcTetrachloroethylene, Ống phát hiện khí độc sulphuric acid, Ống phát hiện nhanh hơi khí độc Vinylidene chloride, Phát hiện nhanh khí 2-Pentenenitrile, Phát hiện nhanh Khí thải lò đốt Nitrogen Doxides, Ống phát hiện khí nhanh Trichloroethylene, Phát hiện khí thải lò hơi đốt củi Sulphur dioxide, Ống phát hiện nhanh khí thải ô tô Hydrogen sulphide, sulphur Dioxide, Thiết bị đo và phân tích khí độc GV-110S, Phát hiện nhanh khí thải lò hơi Hydrogen sulphide, Ống phát hiện khí nhanh Styrene, Phát hiện điều tra khí cháy, Ống phát hiện nhanh khí độc Toluene, Ống phát hiện khí độc Tetrahydrothiophene, Máy đo khí độc đa chi tiêu, Phát hiện Khí thải xe máy Hydrocarbons, Thiết bị đo hơi khí độc cầm tay, Test thử nhanh khí Isopropyl acetate, Phát hiện nhanh khí thải công nghiệp Hydrocarbons, Ống phát hiện nhanh khí Tetrahydrofuran, Phát hiện khí độc phòng thí nghiệm Methylene chloride, Thiết bị cầm tay đo nồng độ khí độc, Ống phát hiện khí nhanh Phenol

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm

Ống phát hiện khí nhanh Hydrogen sulphide

Công thức hóa học

H2S

Mã sản phẩm : NO. 4HT

Thời gian lấy mẫu

1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

0.2%

Thời gian bảo quản

3  năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

1 tới 2 % với thể tích 200 ml

2 tới 20 %  với thể tích 100ml

20 tới 40 % với thể tích 50ml

1 tới 40% khoảng đo toàn dải

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm : NO. 4HP

Thời gian lấy mẫu

3 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

0.1%

Thời gian bảo quản

3  năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

0.25 tới 0.5% với thể tích 200 ml

0.5 tới 10 % với thể tích 100ml

10 tới 20 % với thể tích 50ml

0.25 tới 20% khoảng đo toàn dải

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm : NO. 4HH

Thời gian lấy mẫu

45 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

0.01%

Thời gian bảo quản

3  năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

0.1 tới 2.0% với thể tích 100 ml

2.0 tới 4.0% với thể tích 50ml

0.1 tới 4.0% khoảng đo toàn dải

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm : NO. 4H

Thời gian lấy mẫu

30 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

2ppm

Thời gian bảo quản

3  năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

10 tới 100 ppm với thể tích 200-1000 ml

100 tới 2000 ppm với thể tích 100ml

2000 tới 4000 ppm  với thể tích 50ml

10 tới 4000ppm khoảng đo toàn dải

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm : NO. 4HM

Thời gian lấy mẫu

1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

5 ppm

Thời gian bảo quản

3  năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

25 tới 50 ppm với thể tích 200 ml

50 tới 800 ppm với thể tích 100ml

800 tới 1600 ppm với thể tích 50ml

25 tới 1600ppm khoảng đo toàn dải

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm : NO. 4M

Thời gian lấy mẫu

30 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

2.5 ppm

Thời gian bảo quản

3  năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

12.5 tới 25 ppm với thể tích 200 ml

25 tới 250 ppm với thể tích 100ml

250 tới 500 ppm với thể tích 50ml

12.5 tới 500ppm khoảng đo toàn dải

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm : NO. 4L

Thời gian lấy mẫu

30 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

0.2 ppm

Thời gian bảo quản

3  năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

1 tới 10 ppm với thể tích 200-1000 ml

10 tới 120 ppm với thể tích 100ml

120 tới 240 ppm với thể tích 50ml

1 tới 240ppm khoảng đo toàn dải

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm : NO. 4LL

Thời gian lấy mẫu

1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

0.1 ppm

Thời gian bảo quản

3  năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

0.25 tới 2.5 ppm với thể tích 200-1000 ml

2.5 tới 60 ppm với thể tích 100ml

60 tới 120 ppm với thể tích 50ml

0.25 tới 120ppm khoảng đo toàn dải

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm : NO. 4LB

Thời gian lấy mẫu

1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

0.1 ppm

Thời gian bảo quản

2  năm

Điều kịện bảo quản


Khoảng đo

0.5 tới 1 ppm  với thể tích 200 ml

1 tới 6 ppm với thể tích 100ml

6 tới 12 ppm với thể tích 50ml

0.5 tới 12ppm khoảng đo toàn dải

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm : NO. 4LT

Thời gian lấy mẫu

1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

0.05 ppm

Thời gian bảo quản

2  năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản trong tủ lạnh ở 10oC hoặc thấp hơn

Khoảng đo

0.1 tới 0.2 ppm với thể tích 200 ml

0.2 tới 2.0 ppm với thể tích 100ml

2.0 tới 4.0 ppm với thể tích 50ml

0.1 tới 4.0 ppm khoảng đo toàn dải

Đóng gói

Hộp 10 ống

Mã sản phẩm

NO. 4LK

Thời gian lấy mẫu

1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất

0.25 ppm

Thời gian bảo quản

3  năm

Điều kịện bảo quản

Bảo quản nơi tối và mát

Khoảng đo

1 tới 2 ppm với thể tích 200 ml

2 tới 20 ppm với thể tích 100ml

20 tới 40 ppm với thể tích 50ml

1 tới 40 ppm khoảng đo toàn dải

Đóng gói

Hộp 10 ống

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC