Tên sản phẩm
|
Ống phát hiện khí nhanh Carbon dioxide
|
Công thức hóa học
|
CO2
|
Mã sản phẩm : NO. 2HH
|
Thời gian lấy mẫu
|
45 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.04%
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
2.5 tới 5% với thể tích 100 ml
|
5 tới 40% với thể tích 50ml
|
2.5 tới 40% khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm l: NO. 2H
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.1%
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.5 tới 1% với thể tích 200 ml
|
1 tới 10% với thể tích 100ml
|
10 tới 20% với thể tích 50ml
|
0.5 tới 20% khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 2L
|
Thời gian lấy mẫu
|
2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.025%
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.13 tới 0.25% với thể tích 200 ml
|
0.25 tới 3% với thể tích 100ml
|
3 tới 6% với thể tích 50ml
|
0.13 tới 6% khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 2LC
|
Thời gian lấy mẫu
|
2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
20ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
100 tới 2000 ppm với thể tích 100 ml
|
2000 tới 4000 ppm với thể tích 50ml
|
100 tới 4000ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 2LL
|
Thời gian lấy mẫu
|
2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
30ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
300 tới 5000 ppm với thể tích 100 ml
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|