Tên sản phẩm
|
Ống phát hiện khí Ammonia
Ammonia Detector tube
|
Công thức hóa học
|
NH3
|
Mã sản phẩm : NO.3H
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.05%
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.2 tới 1% với thể tích 200-500ml
|
1 tới 16% với thể tích 100ml
|
16 tới 32% với thể tích 50ml
|
0.2 tới 32% khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 3HM
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.01%
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.05 tới 1.6% với thể tích 100ml
|
1.6 tới 3.52% với thể tích 50ml
|
0.05 tới 3.52 % khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 3M
|
Thời gian lấy mẫu
|
45 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
2ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
10 tới 50 ppm với thể tích 200- 500ml
|
50 tới 500 ppm với thể tích 100ml
|
500 tới 1000 ppm với thể tích 50ml
|
10 tới 1000ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|