Tên sản phẩm
|
Test thử nhanh khí tert-Butyl mercaptan
|
Công thức hóa học
|
(CH3)3CSH
|
Mã sản phẩm : NO. 75
|
Thời gian lấy mẫu
|
1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.5 mg/m3
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
2.5 tới 30 mg/m3 với thể tích 200 ml
|
30 tới 60 mg/m3 với thể tích 100ml
|
60 tới 150 mg/m3 với thể tích 50 ml
|
2.5 tới 150 mg/m3 khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 75L
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.1 mg/m3
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản trong tủ lạnh ở 10oC hoặc thấp hơn
|
Khoảng đo
|
0.5 tới 1 mg/m3 với thể tích 200 ml
|
1 tới 15 mg/m3 với thể tích 100ml
|
15 tới 30 mg/m3 với thể tích 50 ml
|
0.5 tới 30 mg/m3 khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 77
|
Công thức hóa học
|
SH(CH3)3CSH
|
Thời gian lấy mẫu
|
3 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.2 mg/m3
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản trong tủ lạnh ở 10oC hoặc thấp hơn
|
Khoảng đo
|
1 tới 15 mg/m3 với thể tích 100 ml với ống TBM hoặc ống DMS
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|