Tên sản phẩm
|
Ống phát hiện khí nhanh Nitrogen oxides
|
Công thức hóa học
|
NO2, NO
|
Mã sản phẩm : NO. 10
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.5ppm với ống NO2 phạm vi đo 2.5 tới 200ppm
|
1ppm với ống NO phạm vi đo 2.5 tới 5 ppm
|
1ppm với ống NO phạm vi đo 5 tới 200ppm
|
0.5ppm với ống NO2 phạm vi đo 2.5 tới 200ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
2.5 tới 200ppm với thể tích 100 ml với ống NO2
|
2.5 tới 5 ppm với thể tích 200ml với ống NO
|
5 tới 200ppm với thể tích 100ml với ống NO
|
2.5 tới 200 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 11HA
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
10ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
50 tới 2500 ppm với thể tích 100 ml
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 11S
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
2 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
5 tới 10 ppm với thể tích 200ml
|
10 to 250 ppm với thể tích 100ml
|
250 to 625 ppm với thể tích 50ml
|
5 tơí 625 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 11L
|
Thời gian lấy mẫu
|
2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.01 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.04 tới 0.08 ppm với thể tích 800ml
|
0.08 tới 0.2 ppm với thể tích 400ml
|
0.2 tới 5.0 ppm với thể tích 200ml
|
5.0 tới 16.5 ppm với thể tích 100ml
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|