Tên sản phẩm
|
Test thử nhanh khí Phosphine
|
Công thức hóa học
|
PH3
|
Mã sản phẩm : NO. 7H
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
5 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
200 tới 2500 ppm với thể tích 100 ml
|
2500 tới 5500 ppm với thể tích 50ml
|
200 tới 5500 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 7J
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
1 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
2.5 tới 25 ppm với thể tích 200-1000 ml
|
25 tới 500 ppm với thể tích 100ml
|
500 tới 1000 ppm với thể tích 50ml
|
2.5 tới 1000 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 7
|
Thời gian lấy mẫu
|
1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.5 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
2.5 tới 5 ppm với thể tích 400 ml
|
5 tới 50 ppm với thể tích 200ml
|
50 tới 100 ppm với thể tích 100ml
|
2.5 tới 100 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 7L
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.04 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.15 tới 0.3 ppm với thể tích 1000 ml
|
0.3 tới 5 ppm với thể tích 500ml
|
0.15 tới 5 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 7LA
|
Thời gian lấy mẫu
|
1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.02 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.05 tới 0.1 ppm với thể tích 1000 ml
|
0.1 tới 1.5 ppm với thể tích 500ml
|
1.5 tới 2.5 ppm với thể tích 300ml
|
2.5 tới 9.8 ppm với thể tích 100ml
|
0.05 tới 9.8 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|