Máy đo tọa độ 3 chiều CNC Carmar CMM-C series
Mã sản phẩm:
CMM-C series
|
Máy đo tọa độ 3 chiều CNC CMM-C series được thiết kế với cơ cấu cầu di chuyển, bàn granite, bộ mã hóa chính xác cao, ổ trục trên các trục, tất cả nhằm đảm bảo tối ưu hóa và sự ổn định của máy
CMM-C được tích hợp công nghệ 3D (Renishaw UCC1 – 3 trục, điều khiển với Joystick, đầu đo Renishaw và phần mềm đo CMM) để có được kết quả tốt nhất
Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn
Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của Carmar
Thông tin sản phẩm
Đặc tính của máy đo tọa độ 3 chiều CNC Carmar CMM-C series
- Máy đo tọa độ 3 chiều CNC CMM-C series được thiết kế với cơ cấu cầu di chuyển, bàn granite, bộ mã hóa chính xác cao, ổ trục trên các trục, tất cả nhằm đảm bảo tối ưu hóa và sự ổn định của máy
- CMM-C được tích hợp công nghệ 3D (Renishaw UCC1 – 3 trục, điều khiển với Joystick, đầu đo Renishaw và phần mềm đo CMM) để có được kết quả tốt nhất
- Máy có thể kiểm tra đường kính, hình dạng, vị trí của hộp, rãnh và các bộ phận.
- CMM-C được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực cơ khi, tự động hóa, hàng không và các lĩnh vực công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao
- Máy được thiết kế và lắp đặt hoàn toàn bởi công nghệ của Carmar tech
Model |
CMM-554C |
CMM-665C |
CMM-886C |
CMM-10108C |
CMM-574C |
CMM-685C |
CMM-8106C |
CMM-10128C |
CMM-584C |
CMM-6105C |
CMM-8126C |
CMM-10158C |
Dịch chuyển (mm) |
X |
500 |
600 |
800 |
1000 |
Y |
500 |
600 |
800 |
1000 |
700 |
800 |
1000 |
1200 |
800 |
1000 |
1200 |
1500 |
Z |
400 |
500 |
600 |
800 |
Động cơ |
Servo Motor |
Hệ điều khiển |
RENISHAW UCC Series với Joystick |
Đầu đo |
RENISHAW MH20i |
Hệ thống đo |
PH10T +TP20 (Optional) |
Phần mềm đo |
CMM |
Cơ cấu |
Cầu di chuyển |
Điều hướng |
Ổ trục khí |
Độ chính xác khoảng cách |
MPEE = ( 3.0 + L/250 ) |
MPEE = ( 3.5 + L/200 ) |
Độ chính xác (µm) |
0.5 |
Kích thước (m) |
1.21 x 1.3 x 2.33 |
1.31 x 1.4 x 2.53 |
1.66 x 1.9 x 2.85 |
1.85 x 2.1 x 3.25 |
1.21 x 1.5 x 2.33 |
1.31 x 1.6 x 2.53 |
1.66 x 2.1 x 2.85 |
1.85 x 2.3 x 3.25 |
1.21 x 1.6 x 2.33 |
1.31 x 1.8 x 2.53 |
1.66 x 2.3 x 2.85 |
1.85 x 2.6 x 3.25 |
Tronngj lượng (kg) |
980 |
1100 |
2200 |
2600 |
1120 |
1250 |
2460 |
2880 |
1200 |
1400 |
2720 |
3300 |
Tải tối đa (kg) |
400 |
500 |
600 |
800 |
Kích thước đóng gói (m) |
1.3 x 1.6 x 2 |
1.4 x 1.7 x 2.4 |
1.9 x 2.3 x 2.4 |
2.4 x 2.45 x 2.4 |
1.3 x 1.8 x 2 |
1.4 x 1.9 x 2.4 |
1.9 x 2.5 x 2.4 |
2.4 x 2.65 x 2.4 |
1.3 x 1.9 x 2 |
1.4 x 2.1 x 2.4 |
1.9 x 2.7 x 2.4 |
2.4 x 2.95 x 2.4 |
Điều kiện môi trường |
Nguồn điện |
220 V ± 10% 50/60 Hz |
Công suất khí |
120L/min at 0.4 MPa |
Áp suất khí |
>= 0.5 MPa |
Nhiệt độ |
18 ℃ - 22℃ |
Độ ẩm |
40%-70% |