| Model |
PV-3015DE |
PV-3020DE |
| Kích thước bàn soi (mm) |
354 x 228 |
404 x 228 |
| Kích thước mặt kính (mm) |
210 x 160 |
260 x 160 |
| Dịch chuyển trục X-Y (mm) |
150 x 100 |
200 x 100 |
| Dịch chuyển trục Z (mm) |
100 |
100 |
| Tốc độ Z (mm/s) |
5, 1, 0.01 (điều chỉnh được) |
| Độ chính xác đo (µm) |
Trục X, Y: 3.0 + L/50; trục Z: 4 + L/10; L: chiều dài đo (mm) |
| Độ chính xác trục (X/Y/Z-axis) |
0.5 µm |
| Màn hình |
Kích thước (mm) |
12 inch (0312) khoảng đo > 0300 |
| Góc quay |
0- 360° |
| Độ phân giải góc |
1' hoặc 0.01° |
| Vật kính |
Độ phóng đại |
5X(Opt.) |
10X(Std.) |
20X(Opt.) |
50X(Opt.) |
100X(Opt.) |
| Trường nhìn (mm) |
Ø60 |
Ø30 |
Ø15 |
Ø6 |
Ø3 |
| Khoảng cách làm việc (mm) |
53 |
777 |
443 |
384 |
253 |
| Chiều cao mẫu tối đa (mm) |
90 |
90 |
90 |
90 |
90 |
| Hệ thống xử lý dữ liệu |
DC-3000 đa chức năng: Độ lệch tọa độ, chuyển đổi mm/inch, chuyển đổi ABS/INC, đặt Zero, chuyển đổi góc 0o, 90 o, 270 o, 360 o, bù trừ tuyến tính, tín hiệu ra RS-232 |
| Hệ chiếu sáng |
Nguồn sáng truyền qua với đèn halogen 24V/150W, làm mát bằng không khí tuần hoàn cưỡng bức. Ánh sáng phản xạ với đèn halogen 21V/150W làm mát bằng không khí tuần hoàn cưỡng bức. |
| Nguồn điện |
110V/220V(AC), 50/60Hz, công suất tổng 400W |
| Làm mát |
Không khí mát |
| Kích thước (mm) |
670 X 570 X 1250 |
| Trọng lượng (kg) |
150 |