Cảm biến đo áp suất HSMC Valcom

Mã sản phẩm: HSMC |
Thương hiệu: Valcom

Giá bán: Liên hệ
■Standard type with only required functions selectable between contact and analog output.
■Improved visibility with large high brightness LED (15 mm).
■Safe and reliable construction with break-proof diaphragm
■Safe and reliable construction with no sealed liquid.

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:     

Thiết bị đo hãng Nagano KeikiThiết bị đo hãng Oval, Thiết bị đo hãng ValcomCảm biến đo áp suất P2VA1 Valcom, Đồng hồ hiển thị áp suất VPJ Valcom, Đồng hồ hiển thị áp suất VPXM Valcom, Đồng hồ hiển thị áp suất VPS Valcom , Đồng hồ hiển thị áp suất VPRH(V)-U Valcom, Đồng hồ hiển thị áp suất VPC Valcom, Đồng hồ hiển thị áp suất VPMC Valcom, Đồng hồ hiển thị áp suất VWM8C Valcom, Đồng hồ hiển thị áp suất VPG8 Valcom, Đồng hồ hiển thị áp suất VSW2H Valcom, Đồng hồ hiển thị áp suất VSW2 Valcom, Đồng hồ hiển thị áp suất VST Valcom, Cảm biến đo áp suất Multipurpose type Valcom, Cảm biến đo áp suất T type Valcom , Cảm biến đo áp suất M type Valcom, Cảm biến đo áp suất VPGFM Valcom, Cảm biến đo áp suất VPGFS Valcom, Cảm biến đo áp suất VTRF Valcom, Cảm biến đo áp suất VFS Valcom, Cảm biến đo áp suất VF Valcom , Cảm biến đo áp suất VFM Valcom, Cảm biến đo áp suất VPMR(G) Valcom, Cảm biến đo áp suất VCCP Valcom, Cảm biến đo áp suất VSST Valcom, Cảm biến đo áp suất VPRF Valcom, Cảm biến đo áp suất VNF Valcom, Cảm biến đo áp suất VPVQ(F) Valcom, Cảm biến đo áp suất VPVT(F) Valcom, Cảm biến đo áp suất VPRQ(F) Valcom, Cảm biến đo áp suất VPRT(F) Valcom, Cảm biến đo áp suất VPRNP Valcom, Cảm biến đo áp suất VPB Valcom, Cảm biến đo áp suất VPE Valcom, Cảm biến đo áp suất VPD4 Valcom, Cảm biến đo áp suất HSSC Valcom, Cảm biến đo áp suất HSSC-A6V(B) Valcom, Cảm biến đo áp suất NSMS-A6VB Valcom, Cảm biến đo áp suất HSSC-A6 Valcom, Cảm biến đo áp suất HSMC Valcom , Cảm biến đo áp suất HSMC2 Valcom, Cảm biến đo áp suất VHST Valcom, Cảm biến đo áp suất VNS/VHS Valcom


Thông tin sản phẩm

Measured medium Alcohols, milk beverage, seasoning, pure water, chemical or other media that will not corrode SUS316L.
Pressure type Positive, compound, and negative pressures can be measured.
Pressure range Can be specified within the range of 50 kPa to 3 MPa (Calibration:25kPa~3MPa) of rated capacity.
Specify more than 50% of rated capacity as the calibration range.
Output type Specify among 4 to 20 mA (4-wire), 1 to 5 V, 0 to 5 V, and 1 setting output.


Specification 1 (Sensor assembly)

Sensor Connection ISO Ferrule, VARIVENT®, ISO Cap nut, Screw mount, Other special orders
Rated Capacity(R.C.) 50, 100, 200, 300, 500, 1000kPa, 3MPa
Material Sensor: SUS316L
Finish(Sensor Part) Electro-Chemical Buffing
Safe Overload Rating 400%R.C. (Rated capacity 3MPa: 150%R.C.)
Destruction Point 1000%R.C. (Rated capacity 3MPa: 300%R.C.)


Specification 2 (Amplifier + Sensor assembly)

Non Linearity ±0.5%R.C.
Hysteresis ±0.5%R.C.
Compensated Temperature Range (Wetted part) Standard -5~80°C/High temperature: -5~150°C
Safe Temperature Range (Wetted part) Standard/High temperature: -5~150°C
Temperature Effect on Zero Balance ±0.5%R.C./10°C (Rating: 300, 500, 1000kPa, 3MPa)
±0.7%R.C./10°C (Rating: 50, 100, 200kPa)
Temperature Effect on Load ±0.5%R.C./10°C (Rating: 300, 500, 1000kPa, 3MPa)
±0.7%R.C./10°C (Rating: 50, 100, 200kPa)
Digit 1999 3 ½ digit
Ambient Temperature and Humidity Temperature:0~50°C(No freezing), Humidity:0~90%RH(No condensation)
Material Aluminum die-casting(Case material)
Acrylic(Front)
SUS304(Radiating fin)
IP Rating Equivalent to IP65
Weight Standard: Approx. 860g
High temperature: Approx. 950g
Accessories Operation manual (1 copy)(Specify English or Japanese.)
Test report (1 copy), 1 of O-ring(Screw mount type only)
1 of hexagon nut(Cap nut only) (*1)
SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC