|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
Đo điện áp AC
(TRMS)
|
-
|
0,0…690,0V
|
0,01 % Un
|
±0,1% Un
|
Crest
Factor
|
Điện áp
|
1,00…10,00
(≤1,65
Điện áp 690V)
|
0,01
|
±5%
|
dòng
|
1,00…10,00
(≤3,6 Inom)
|
0,01
|
± 5% m.v.
|
Dòng AC
TRMS
|
-
|
depends on
the clamp*
|
0,01 %
|
±0,1%
(add clamps
accuracy)
|
Tần số
|
-
|
40,00...70,00 Hz
|
0,01Hz
|
±0,01 Hz
|
Cosφ
and Power
Factor (PF)
|
-
|
0,00...1,00
|
0,01
|
±0,03
|
Tgφ
|
-
|
0,00...10,00
|
0,01
|
depends on Active
and Reactive
power accuracy
|
Harmonics
|
Điện áp
|
AC
Điện áp TRMS
|
Điện áp AC TRMS
|
±5% Uh
for Uh ≥ 1% Un
±0,05% Un
for Uh < 1% Un
|
Dòng điện
|
Dòng AC
TRMS
|
Dòng AC TRMS
|
± 5% Ih
for Ih ≥ 3% In
± 0,15% In
for Ih < 3% In
|
Total
Harmonics
Distortion
|
Điện áp
|
0,0..100,0%
|
0,1%
|
±5%
|
Dòng
|
±5%
|
Góc sóng hài giữa
Điện áp
& Dòng
|
-
|
-180,0…+180,0o
|
0,1o
|
±(h x 1o)
|
K-Factor
|
-
|
1,0...50,0
|
0,1
|
±10%
|
Flicker
|
-
|
0,20...10,00
|
0,01
|
±5%
|
Unbalance
|
Napięcie oraz
prąd
|
0,0...20,0%
|
0,1%
|
±0,15%
(absolute error)
|