Thiết bi đo trở kháng vòng lặp_ SONEL _ MZC-304

Mã sản phẩm: MZC-304 |
Thương hiệu: SONEL

Giá bán: Liên hệ

Thiết bi đo trở kháng vòng lặp_ SONEL _ MZC-304

Hãng sản suất: SONEL –Ba Lan

Model: MZC-304

Yêu cầu giá tốt: 0984843684, Email: hien@ttech.vn

Thiết bị dò dây và cáp điện LKZ-710 SonelThiết bị đo cài đặt điện đa chức năng MPI-508 SonelThiết bị đo vòng lặp MZC-310S SonelBộ kit đo điện đa chức năng WME-6 SonelMáy đo điện trở đất và điện trở suất MRU-21 SonelThiết bị đo trở kháng vòng lặp MZC-306 SonelSúng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại DIT-500 SonelThiết bị đo đa chức năng để bàn PAT-800 SonelThiết bị đo đa chức năng để bàn PAT-805 SonelThiết bị đo trở kháng vòng lặp MZC-304 SonelThiết bị đo cài đặt điện đa chức năng MPI-525 SonelThiết bị đo cài đặt điện đa chức năng MPI-520 SoneThiết bị dò dây và cáp điện LKZ-700 SonelThiết bị đo điện trở cách điện MIC-2510 SonelĐồng hồ đo điện trở cách điện MIC-2505 SonelĐồng hồ đo điện trở cách điện MIC-5000 SonelThiết bị dò đường ống, dây cáp điện LKZ1000 SonelThiết bị đo điện trở cách điện MIC-10 SonelThiết bị đo điện trở cách điện MIC-30 SonelMáy đo điện trở đất và điện trở suất MRU-20 SonelThiết bị phân tích chất lượng điện PQM-701 SonelThiết bị phân tích chất lượng điện PQM-701Z SonelThiết bị phân tích chất lượng điện PQM-701Zr SonelCamera đo nhiệt độ KT 150 SonelCamera đo nhiệt độ KT 160 SonelCamera đo nhiệt độ KT 384 SonelCamera đo nhiệt độ KT 140 SonelThiết bị đo - kiểm tra dòng RCD MRP-201 SonelCầu đo điện trở một chiều MMR-620 SonelCầu đo điện trở một chiều MMR-630 SonelThiết bị đo điện trở tiếp xúc SonelThiết bị đo điện trở cách điện Sonel, Cầu đo điện trở SonelCầu đo điện trở một chiều_ SONEL _ MMR-630 (1.0μΩ ~1999,9 Ω)Cầu đo điện trở một chiều_ SONEL _ MMR-630 (1.0μΩ ~1999,9 Ω)Cầu đo điện trở một chiều_ SONEL _ MMR-620 (1μΩ ~1999,9 Ω)Thiết bị đo - kiểm tra dòng RCD_ SONEL _ MRP-201Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại_ SONEL _ DIT-500 (IR -50...1600°C; Type K -50...1370°C)Camera đo nhiệt độ_ SONEL _ KT 140 (160 x 120 pixels,-20°C to 250°C)Camera đo nhiệt độ_ SONEL _ KT 384 (384 x 288 pixels,-20°C to 400°C)Camera đo nhiệt độ_ SONEL _ KT 160 (160 x 120 pixels,-20°C to 250°C)Camera đo nhiệt độ_ SONEL _ KT 150 (160 x 120 pixels,-20°C to 250°C))Thiết bị phân tích chất lượng điện_ SONEL _ PQM-701ZrThiết bị phân tích chất lượng điện_ SONEL _ PQM-701ZThiết bị phân tích chất lượng điện_ SONEL _ PQM-701Máy đo điện trở đất và điện trở suất_ SONEL _ MRU-20Thiết bị đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-30 (1000V, 10 GΩ) Thiết bị đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-10 (1000V, 10 GΩ) Thiết bị dò đường ống, dây cáp điện Sonel - LKZ1000Đồng hồ đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-5000 (5kV, 5.000TΩ)Đồng hồ đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-2505 (2500V, 2TΩ)Thiết bị đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-2510 (2500V, 2TΩ)Thiết bị dò dây và cáp điện_ SONEL _ LKZ-700Bộ kit đo điện đa chức năng_ SONEL _ WME-6 (MPI-502, MIC-2510, CMP-400)Thiết bi đo đa chức năng để bàn_ SONEL _ PAT-800Thiết bi đo đa chức năng để bàn_ SONEL _ PAT-805Thiết bị dò dây và cáp điện_ SONEL _ LKZ-710Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng_ SONEL _ MPI-508Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng_ SONEL _ MPI-520Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng_ SONEL _ MPI-525Thiết bi đo trở kháng vòng lặp_ SONEL _ MZC-304Thiết bi đo trở kháng vòng lặp SONEL MZC-306Thiết bi đo trở kháng vòng lặp_ SONEL _ MZC-305Thiết bị đo vòng lặp_ SONEL _ MZC-310SMáy đo điện trở đất và điện trở suất_ SONEL _ MRU-21,

Thông tin sản phẩm

Thiết bi đo trở kháng vòng lặp_ SONEL _ MZC-304

Hãng sản suất: SONEL –Ba Lan

Model: MZC-304

Thông số kỹ thuật:  

  • Measurements of impedance in a short circuit loop.
    - L-PE circuit,
    - L-N, L-L circuit,
    - L-PE(RCD) circuit - without tripping the circuit breaker > 30mA.
  • Low voltage resistance measurement:
    - continuity measurement - DC current +200mA with wire resistivity reset
    - low current resistance measurement with accoustic signalling,
  • the measurements are posible in instalations 220/380V, 230/400V, 240/415V with frequeency range 45...65Hz.
  • memory of 10 banks of 99 cells each (min.10000 records).
  • Radio wireless interface comunication.
SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC