Phạm vi đo |
0.63mm to 199.99mm (0.025” to 19.999”) |
Độ phân giải ;
|
0.01mm (0.001”);
|
Độ chính xác
|
±2% hoặc ±0.5mm (±0.02”), tuỳ thuộc vào vật liệu và điều kiện làm việc
|
Trọng lượng
|
295g (10oz) gồm pin
|
Kích thước
|
63.5 x 120.6 x 31.5mm (2.5 x 4.5 x 1.24”)
|
Nhiệt độ làm việc
|
-30°C to 50°C (-20°F to 120°F)(phụ thuộc điều kiện khí hậu )
|
Vỏ
|
Thân bằng nhôm, 2 đầu nhôm mạ kẽm
|
Tuổi thọ pin
|
200 giờ liên tục, loại pin khô tính kiềm
|
Loại pin
|
2 x LR6 (AA),pin khô hoặc loại tương đương sạc được
|
Phụ tùng theo máy
|
Máy Elcometer 204 với phiếu xác nhận hiệu chình, chai dung dịch, 2 pin, bao, hướng dẩn sử dụng
|