Thiết bị đo độ dày vật liệu

Mã sản phẩm: |
Thương hiệu:

Giá bán: Liên hệ

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:

Thiết bị đo Elcometer, Thiết bị đo hãng TIME, Thiết bị hãng Sanko , Máy đo chiều dày sơn trên nền thép Elcometer 456, Cốc đo độ nhớt sơn K0002353M002, Cốc đo độ nhớt sơn K0002353M001C, Thiết bị dò khuyết tật màng sơn điện áp cao Elcometer, Thiết bị dò khuyết tật màng sơn, Thiết bị dò khuyết tật màng sơn điện áp cao, Thiết bị dò khuyết tật màng sơn điện áp thấp, Thiết bị thử độ bám dính sơn Elcometer, Thiết bị đo độ bám dính sơn Elcometer, Thiết bị kiểm tra đo bám dính của màng sơn Elcometer F106, Máy đo chiều dày lớp phủ Elcometer 500 , Máy đo chiều dày lớp phủ Elcometer 456, Máy đo chiều dày lớp phủ Elcometer A456 trên nền phi từ tính, Máy đo độ dày sơn mạ Elcometer 415, Đầu dò thiết bị đo độ dày sơn Elcometer 355, Máy đo chiều dày sơn mạ Elcometer A456 trên nền từ tính, Máy đo độ dày sơn mạ Elcometer 415, Máy đo chiều dày sơn mạ Elcometer A456 Đầu dò rời, Máy đo độ dày sơn phủ trên nền bê tông Elcometer 500, Thiết bị đo độ dày sơn mạ Elcometer 355, Thiết bị đo độ dày sơn mạ Elcometer 415, Lược đo sơn ướt bằng thép không rỉ Elcometer, Lượt đo sơn ướt bằng thép không rỉ, Thiết bị đo nhiệt độ điện tử bỏ túi loại đầu dò đo chất lỏng, Thiết bị đo nhiệt độ bề mặt Elcometer, Thiết bị đo nhiệt độ bề mặt, Thiết bị kiểm tra nhiệt độ, Tay quay đo nhiệt độ bề mặt, Thiết bị đo nhiệt độ bề mặt Elcometer 113, Tay quay đo nhiệt độ bề mặt sơn Elcometer, Thiết bị đo đểm đọng sương Elcometer, Thiết bị đo đểm tụ sương – Model Top (T), Thiết bị kiểm tra lượng muối trên bề mặt Elcometer 138, Máy đo độ nhám bề mặt kim loại Elcometer, Thiết bị đo độ nhám bề mặt kim loai Elcometer, Miếng chuẩn đo độ nhám bề mặt Elcometer, Thiết bị đo độ nhám bề mặt kim loại Elcometer, Thiết bị so sánh bề mặt sơn, Thiết bị đo độ nhám Elcometer, Thiết bị đo độ nhám bề mặt, Thiết bị đo độ nhám bề mặt

Thông tin sản phẩm

Những thiết bị cầm tay này được sử dụng để đo độ dày của vật liệu bằng cách tiếp xúc 1 mặt của vật liệu cần test. Thiết bị có thể đo được trên nhiều loại vật liệu khác nhau gồm: thép, sắt, plastic, nhựa eposy, sợi thủy tinh…

• 3 cách lựa chọn hiệu chỉnh: Đơn điểm, Hai điểm, Tốc độ âm thanh

• Cầm tay và chắc chắn

• Đèn màn hình cho các phiên bản

• Trích xuất dữ liệu (Elcometer 206 và 206DL)

• Bộ nhớ 1000 thông số (chỉ áp dụng 206DL)

 Thông số kỹ thuật

 Phạm vi đo tối đa  0.63mm to 199.99mm (0.025” to 19.999”) (dtùy thuộc đầu dò và vật liệu đo)
 Tốc độ đo  1250 - 10000m/s (0.0492 - 0.3930 in/μs)
 Độ chính xác  ±0.01mm (0.001") (tùy thuộc vào lọai vật liệu và điều kiện đo)
 Độ phân giải           
 0.01mm (0.001”); 
Đơn vị đo   Millimetres and inches
Nhiệt độ vận hành  -20 to 50°C (-4 to 122°F)
Loại bàn phím   Loại bàn phím bọc bằng lớp màn kính
Màn hình  114mm (4½’’), LCD với đèn màn hình
Đầu dò  Lựa chọn theo Bảng đầu dò
Nguồn điện  AA 1.5V Alkaline or 1.2V NiCad cell
Thời gian sử dụng của pin  200 giờ Alkaline (120 giờ NiCad)
Trọng lượng  295g (10oz)
Kích thước  63.5 x 120.6 x 31.75mm (2.5 x 4.75 x 1.25")
Phụ tùng theo máy  Thiết bị đo 205, chai dung dịch, 2 pin, bao, sách hướng dẫn sử dụng.
SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC