Thiết bị đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-10 (1000V, 10 GΩ)  
Hãng sản suất: SONEL –Ba Lan
Model: MIC-10
Thông số kỹ thuật:  
- nguồn: 4 alkaline batteries or or battery package Ni-MH 
- khối lượng: ~1kg
- kích thước: 220 x 100 x 60 mm
Dải đo với điện áp Un:EN 61557-2 for UN=50V: 50kΩ...250,0MΩ
    
        
            | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | 
        
            | 0,0...999,9kΩ | 0,1kΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) | 
        
            | 1,000...9,999MΩ | 0,001MΩ | 
        
            | 10,0...99,99MΩ | 0,01MΩ | 
        
            | 100,0...250,0MΩ | 0,1MΩ | 
    
 
Dải đo với điện áp Un:EN 61557-2 for UN=100V: 100kΩ...500,0MΩ
    
        
            | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | 
        
            |  0,0...999,9kΩ | 0,1kΩ  |  ±(3% m.v. + 8 digits) | 
        
            | 1, 000...9,999MΩ | 0,001MΩ  | 
        
            |  10,0...99,99MΩ | 0,01MΩ  | 
        
            |  100,0...500,0MΩ |  0,1MΩ | 
    
 
Dải đo với điện áp Un:EN 61557-2 for UN=250V: 250kΩ...2,000GΩ 
    
        
            | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | 
        
            |   0,0...999,9kΩ |  0,1kΩ |   ±(3% m.v. + 8 digits) | 
        
            |  1,000...9,999MΩ  |  0,001MΩ | 
        
            |  10,0...99,99MΩ | 0,01MΩ   | 
        
            |  100,0...999,0MΩ  |  0,1MΩ  | 
        
            |   1,000...2,000GΩ |  0,001GΩ  | 
    
 
Dải đo với điện áp Un:PN-EN 61557-2 for UN=500V: 500kΩ...5,00GΩ
    
        
            | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | 
        
            |    0,0...999,9kΩ |  0,1kΩ  |    ±(3% m.v. + 8 digits) | 
        
            |   1,000...9,999MΩ | 0,001MΩ   | 
        
            |   10,00...99,99MΩ | 0,01MΩ   | 
        
            |  100,0...999,0MΩ   |  0,1MΩ   | 
        
            |   1,000...5,000GΩ | 0,001GΩ   |   ±(4% m.v. + 6 digits)  | 
    
 
Dải đo với điện áp Un:EN 61557-2 for UN=1000V: 1000kΩ...10,00GΩ
    
        
            | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | 
        
            |   0,0...999,9kΩ |   0,1kΩ |     ±(3% m.v. + 8 digits) | 
        
            |   1,000...9,999MΩ |  0,001MΩ | 
        
            | 10,00...99,99MΩ  |  0,01MΩ  | 
        
            |  100,0...999,0MΩ |  0,1MΩ  | 
        
            | 1,000...5,000GΩ  |  0,001GΩ  |    ±(4% m.v. + 6 digits) | 
        
            | 5,00...10,00GΩ  | 0,01GΩ | 
    
 
Đai đo với dòng thấp 200mA
Dải đo với điện áp Un:EN 61557-4: 0,10...1999Ω
    
        
            | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | 
        
            |  0,00...19,99Ω | 0,01Ω   |  ±(2% m.v. + 3 digits) | 
        
            |   20,0...199,9Ω | 0,1Ω | 
        
            | 200...1999Ω   | 1Ω |  ±(4% m.v. + 3 digits) | 
    
 
    - Voltage on open terminals: <8V
- Output current at R <2Ω: ISC >200mA: ISC >200mA
- Compensation of test leads’ resistance
- Unidirectional current flow
dải đo với điện áp thấp
    
        
            | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | 
        
            |  0,0...199,9Ω |  0,1Ω | ±(3% m.v. + 3 digits) | 
        
            |   200...1999Ω |  1Ω | 
    
 
 
    - Voltage on open terminals: <8V
- Current for closed terminals 5mA < ISC < 15mA
- Sound signal and green LED on when measured resistance < 30Ω ± 50%
- Compensation of test leads’ resistance,
Đo điện dung:
 
    
        
            | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | 
        
            |  1...999nF |  1nF |  ±(5% m.v. + 5 digits) | 
        
            |  1,00...9,99µF |  0,01µF | 
    
 
    - Capacitance value displayed during the RISO measurement 
- For test voltages below 100V and measured resistance below 10MΩ, unspecified capacitance measurement error
đo điện áp
    
        
            | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | 
        
            |  0,0...299,9V | 0,1V  | ±(2% m.v. + 6 digits) | 
        
            |  300...600V |  1V |  ±(2% m.v. + 2 digits) |