| Đo nhiệt độ bằng hồng ngoại | 
                
                    
                        | Dải đo hồng ngoại | D:S | Độ phân giải | Độ chính xác |  
                        | -50...999,9°C-58...999,9°F
 | 50:1 | 0,1°C0,1°F
 | -50...20°C-58...68°F
 | ±2,5°C±4,5°F
 |  
                        | 1000...1600°C1000...2912°F
 | 1°C1°F
 | 20...400°C68...752°F
 | ±(1,0% m.v. + 1°C)±(1,0% m.v. + 1,8°F)
 |  
                        | 400...800°C752...1472°F
 | ±(1,5% m.v. + 2°C)±(1,5% m.v. + 3,6°F)
 |  
                        | 800...1600°C1472...2912°F
 | ±2,5% m.v. |      | 
        
            | Đo nhiệt độ kiểu K | 
                
                    
                        | Type K temperature range
 | Độ phân giải | Độ chính xác |  
                        | -50...999,9°C-58...999,9°F
 | 0,1°C0,1°F
 | ±(1,5% m.v. + 3°C)±(1,5% m.v. + 5°F)
 |  
                        | 1000...1370°C1000...2498°F
 | 1°C1°F
 | ±(1,5% m.v. + 2°C)±(1,5% m.v. + 3,6°F)
 |      |