Thông tin sản phẩm


Đặc điểm

  • Đo đồng thời được: nồng độ khí, nhiệt độ và độ ẩm
  • Máy S200 là loại đơn giản, dễ sử dụng, giá thành thấp
  • Máy S300 có báo động gắn trong và cổng ra analog
  • Máy S500 có chức năng mã hoá dữ liệu, RS232C cho máy tính kết nối
  • Có hệ thống điều khiển từ xa. Hệ thống này cho phép cảm biến được lắm cách xa 46 ft(14m) với máy
  • Bao gồm: 1 đầu cảm biến, AC Adapter, bộ pin sặc, và chứng chỉ hiệu chỉnh

Thông số kỹ thuật – Máy chính

Model

2710

2750

Đơn vị đo

ppm hoặc mg/m3

ppm hoặc mg/m3

Cảm biến T/H*

-

-

Cảnh báo gắn trong

-

Mã hoá số liệu

-

4300

Giao diện kết nối

-

RS232C

Đầu ra analog

-

0 đến 5V

Nguồn

pin 9.6 V/12 DVC

pin 9.6 V/12 DVC

Kích thước

W122 x H195 x D54

W122 x H195 x D54

Cân nặng

1.0lbs(460g)

1.0lbs(460g)

Thông số kỹ thuật – Đầu cảm biến khí

  • Máy tích hợp hoàn toàn với các đầu cảm biến khí
  • Đầu cảm biến khí cho các máy cầm tay được thay thế mà không cần phải hiệu chỉnh máy chính

Đầu cảm biến khí

Đo (ppm)

Độ chính xác

Độ phân giải

Ammonia

0-100

+/- 5ppm

0.1 ppm

Ammonia (dò rỉ)

0-1000

+/-15%

1ppm

CO

0-100

+/- 5ppm

0.1 ppm

CO (dò rỉ)

0-1000

+/-10%

1ppm

CO2

0-2000

+/-40ppm+3%

10ppm

CO2 (dò rỉ)

0-5000

+/-150ppm+5%

10ppm

Hydrogen

0-5000

+/-10%

1ppm

Hydrogen Sulphide

0-10

+/-0.5 ppm

0.01ppm

Methane

0-9999

+/-15%

1ppm

Ozone

0-0.150

+/-0.005 ppm

0.001ppm

Ozone

0-0.500

+/-0.008 ppm

0.001ppm

Nitrogen dioxide

0-1

+/-0.001 ppm

0.001ppm

NMHC3,4

0-25

+/-10%

0.1ppm

Perchloroethylene

0-200

+/-5ppm

1ppm

Sulphur dioxide

0-10

+/-0.5ppm

0.01ppm

VOC

0-25

+/-10%

0.1ppm

VOC (dò rỉ)

0-500

+/-10%

1ppm

 

Đầu cảm biến nhiều khí

Khí

Đo (ppm)

Độ chính xác

Độ phân giải

MS1

CO2

0-2000

 +/-40ppm+3%

1ppm

CO

0-100

 +/-10%

0.1 ppm

MS2

CO2

0-2000

 +/-40ppm+3%

1ppm

CO

0-100

 +/-10%

0.1 ppm

VOC (PID)

0-25

 +/-10%

0.01ppm

 

Phụ kiện


SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC