Đo tốc độ không khí
|
2 đến 9840fpm (0,01 đến 50 m/s) tuỳ theo đầu cảm biến
|
Độ chính xác
|
+/-2 do đọc hay 0,015m/s với những giá trị lớn
|
Đo nhiệt độ
|
-4 đến 158 độ F(-20 tới 70 độ C)
|
Độ chính xác
|
+/- 1,0 độ F(0,5 độ C)
|
Đo độ ẩm
|
2 đến 98%RH tuỳ theo đầu cảm biến
|
Độ chính xác
|
+/-2%RH
|
Đo thay đổi áp suất (tuỳ chọn)
|
+/-5.00 kPa
|
Độ chính xác
|
+/-(3% của đọc )0,01) kPa
|
Cổng nối
|
USB/ RS232C (cho máy in)
|
Khả năng lưu trữ
|
Trên 20 000 lần đo
|
Đầu ra analog (tuỳ chọn)
|
0 đến 1 V
|
Pin
|
6 pin AA hay AC Adapter
|
Kích thước
|
W3.4" x H7.4" x D1.6" (88 x 188 x 41 mm)
|
Cân nặng
|
0.9 lbs (400 g)
|