Thông tin sản phẩm

Thiết bị đo độ bụi 3910 Kanomax

Ứng dụng

  • Kiểm tra phòng sạch
  • Xác định cấp phòng sạch
  • Kiểm tra các bộ lọc cho phòng sạch
  • Kiểm tra quá trình sản xuất thực phẩm
  • Kiểm tra phòng phẫu thuật

Đặc điểm

  • 50 Lít /phút (1.77 cfm) Tốc độ hút - Model 3910
  • 28.3 Lít /phút (1.0 cfm) Tốc độ hút - Model 3905
  • Đáp ứng ISO 21501-4 và 21 CFR Part 11
  • Đo đồng thời 6 kích cỡ hạt
  • Lưu trữ tới  10,000 kết quả
  • Vỏ máy làm bằng chất liệu thép không rỉ
  • 2 năm bảo hành

Ưu điểm

  • Kích thước gọn nhẹ
  • Màn hình màu cảm ứng
  • Đo được đa tham số: Bụi, tốc độ khí, nhiệt độ, độ ẩm, sai áp.
  • Chế độ đa chuẩn: ISO 14644, FS 209E, BS 5295, EU GMP

Đầu dò tùy chọn

Model 6531-2G-P

Loại đầu đo

Vô hướng

Tốc độ gió

20 tới 6000 fpm (0.10 tới 30 m/s)

Nhiệt độ

-4 tới 158°F (-20 tới 70°C)

Độ ẩm tương đối

2.0 tới 98.0 %RH

 

Thông số kỹ thuật

Kích cỡ hạt

0.3 um, 0.5 um, 1.0 um, 3.0 um, 5.0um, 10.0um

Tốc độ hút

 50 LPM (Model 3910) / 28.3 LPM (Model 3905)

Nguồn sáng

Laser Diode

Hiệu suất đếm

50% @ 0.3 um

Đếm 0

Nhỏ hơn 1 / 5 phút

Cổng truyền thông

Ethernet, USB, Memory card slot (MMC)

Lưu trữ

10,000 kết quả

Cảm biến khác

Tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất

Nguồn

AC Adapter

AC 100 - 240 V

Battery

Li-ion Battery

Kích thước

W 7.9 x D 7.9 x H 8.1 inch 

Khối lượng

14.2 lbs (6.44 kg)

Phụ kiện đi kèm

Sách hướng dẫn nhanh, AC adapter, Bộ lọc 0, Đầu đo Isokinetic với ống 79 inch (2m), Ống hút khí vào, Phần mềm xử lí dữ liệu, Thẻ nhớ, 1 x Li-ion battery và chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng

Phụ kiện tùy chọn

Hộp đựng, Battery dự phòng, Sạc Battery , Cảm biến tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm tương đối, sai áp.


Cách sử dụng, hướng dẫn sử dụng Máy đo độ bụi 3910 Kanomax tại đây


SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC