Máy đo độ dày lớp phủ từ tính LE-373 Kett

Mã sản phẩm: LE-373 |
Thương hiệu: Kett

Giá bán: Liên hệ
Máy đo độ dày lớp phủ từ tính
Model: LE-373
Hãng: Kett

Yêu cầu giá tốt: 0984.843.683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của hãng Kett

1 Máy đo chiều dày sơn, 3 Máy đo chiều dày lớp mạ, 3-Máy đo chiều dày lớp phủ, 4-Máy đo chiều dày lớp mạ đầu đo rời, 5 Máy do chiều dày lớp phủ đầu đo liền, 6 Thiết bị đo chiều dày lớp phủ, 7 Thiết bị đo chiều dày sơn mạMáy đo chiều dày sơn mạ LZ-990 KettMáy đo độ dày lớp phủ LH-200J KettMáy đo độ dày lớp phủ từ tính LE-373 KettMáy đo độ dày lớp phủ từ tính LE-200J KettMáy đo độ dày lớp phủ từ tính LZ-200J KettMáy đo độ ẩm vi mô FM-300A - KETTMáy đo độ ẩm ngũ cốc PM-410 - KETTMáy đo độ ẩm hồng ngoại FD-800 - KETTMáy đo độ ẩm hạt ngũ cốc FB-3000 - KETTMáy đo độ ẩm liên tục PT-2700 - KETTMáy đo độ ẩm lúa gạo F511 - KETTMáy đo độ ẩm của gỗ MT-900Máy đo độ ẩm không phá hủy gỗ HM-530 - KETTMáy đo độ ẩm của gỗ HG-770 - KETTMáy đo độ ẩm của giấy HK-300 series (-1/-2/-3)Cân sấy ẩm hồng ngoại FD720 - KETTCân sấy ẩm hồng ngoại FD610 - KETTMáy đo chiều dày lớp mạ Kett,Máy đo chiều dày sơn KettMáy đo độ ẩm Kett

Máy đo chiều dày lớp sơn mạ Kett LH-373, Máy đo chiều dày lớp sơn mạ Kett LZ-373, Máy đo chiều dày sơn mạ LZ-990 Kett, Máy đo độ dày lớp phủ LH-200J Kett, Máy đo độ dày lớp phủ từ tính LE-373 Kett, Máy đo độ dày lớp phủ từ tính LE-200J Kett, Máy đo độ dày lớp phủ từ tính LZ-200J Kett

Thông tin sản phẩm

The LE-373 is a coating thickness tester capable of measuring the thickness of films such as electroplate (not including nickel electroplating) and paints coated onto farrous metal substrates. It can transfer data to PCs, and is also capable of simple statistical analysis, such as recording the number of measurements, average value , maximum and minimum values, and standard deviation.

Specifications


LE-373

   

Measurement method

Electromagnetic Induction Method

   

Applications

Non-magnetic coating on ferrous metal

   

Measurement range

0-2500µm or 99.0mils

   

Measurement precision

<50 µm ± 1 µm, 50 µm to <1000 µm ± 2%,
≥ 1000 µm ± 3%

   

Resolution

<100 µm, 0.1 µm; ≥ 100 µm, 1 µm

   

Conformity Standard

JIS K5600-1-7、JIS H8501、JIS H0401 / ISO 2808、ISO 2064、ISO 1460、ISO 2178、ISO 19840 / BS 3900-C5 / ASTM B 499、ASTM D 7091-5

   

Data memory

Approx. 39,000 points

   

Application memory

100 types of calibrations curves

   

Probe

Single-point constant-pressure type probe (LEP-J)

   

Display format

Digital (Backlit LCD, smallest displayed unit 0.1 µm)

   

External output

PC or printer output (RS-232C)

   

Power source

4x 1.5V batteries ("AA" size Alkaline)

   

Power consumption

80 mW (when backlight OFF)

   

Battery life

100 hrs (constant operation, backlight OFF)

   

Operating environmental

0-40°C

   

Functions

16 types of internal functions

   

Dimensions & weight

75(W) x 145(D) x 31(H) mm, Net 0.34 kg

   

Accessories

Calibration foils, Ferrous metal substrate, Carrying case, 4 x 1.5V batteries ("AA" size Alkaline)

   

Options

Calibration foils (thicknesses other than those available as standard accessories), Measuring stand LW-990

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC