Thang đo
|
(Micro-) Vickers, Knoop & Brinell
|
Phương pháp gia tải
|
Đo lực phản hồi bằng Loadcell và đo theo chu trình kín
|
Lực tải đo
|
1gf – 62.5 Kgf
|
Ụ xoay kính/đầu đo
|
6 vị trí bao gồm: 2 vị trí đầu đo và 4 vị trí lắp vật kính
|
Hệ quang học
|
Hệ quang học camera 5Mpixel
|
Vật kính
|
2.5x, 5x, 10x, 20x, 40x, 60x, 100x
|
Độ phóng đại
|
5Mpx và điều chỉnh Zoom
Phạm vi quan sát 35x35mm / 200x200mm
|
Hệ điện tử
|
Máy tính công nghiệp, hệ điều hành Windows, mà hình cảm ứng 15 inch, đo tự động và đo thủ công
|
Lực đo
|
1gf, 2gf, 3gf, 4gf, 5gf, 6gf, 7gf, 8gf, 9gf, 10gf, 20gf, 25gf, 50gf, 100gf, 200gf, 300gf, 500gf.
1kgf, 2 kgf, 3 kgf, 4 kgf, 5 kgf, 6.25 kgf, 10 kgf, 15.625 kgf, 20 kgf, 25 kgf, 30 kgf, 31.25 kgf, 50 kgf, 62.5 kgf.
|
Thang đo Vickers
|
HV0.001, HV0.002, HV0.003, HV0.004, HV0.005, HV0.006, HV0.007, HV0.008, HV0.009, HV0.010, HV0.020, HV0.025, HV1, HV2, HV2.5, HV3, HV4, HV5, HV10, HV20, HV25, HV30, HV50.
|
Thang đo Brinell
|
HB1/1kgf, HB1/2.5 kgf, HB1/5kgf , HB1/10kgf, HB1/30kgf, HB2.5/6.25kgf, HB2.5/15.625kgf, HB2.5/31.25kgf, HB2.5/62.5kgf
|
Thang đo Knoop
|
HK0.01, HK0.02, HK0.025, HK0.05, HK0.1, HK0.2, HK0.3, HK0.5, HK1, HK2, HK5.
|
Các mũi đo
|
Chứng nhận bởi nhà sản xuất , có thể lựa chọn chứng nhận mũi đo DKD, UKAS, ASTM
|
Chu trình đo
|
Tự động hoàn toàn, tự động và thủ công
|
Tiêu chuẩn
|
Theo tiêu chuẩn ISO, ASTM, JIS (Nadcap)
|
Độ chính xác lực đo
|
<1% với lực đo 200gr – 62.5kg
<1.5% với lực đo dưới 100gr
|
Độ phân giải hiển thị
|
0.1 HV, HK, 0.5HB
|
Chuyển đổi thang đo
|
Rockwell, Rockwell superficial, Brinell, Leed & Tensile
|
Tính toán giá trị đo
|
Total test, Min, Max, Average, range, Standard deviation, all in real time after each test
|
Lưu kết quả
|
Dual SSD 80Gb, RAID system
|
Cổng kết nối
|
2 USB ports, RJ45 Ethernet LAN, W-LAN, RS-232, Bluetooth, 5 axis CNC & motorized X-Y
|
Thời gian đo
|
Mặc định 10s, người dùng có thể điều chỉnh 1-99s
|
Máy in
|
Máy in màu giấy A4, A3
|
Bàn đặt mẫu
|
Phạm vi 100mm x 100mm
Dịch chuyển 25mm x 25mm
Đọc 0.01mm
|
Nhiệt độ làm việc
|
10oC - 25oC, không đọng hơi ẩm
|
Độ ẩm làm việc
|
10% - 90%, không đọng hơi ẩm
|
Kích thước
|
485mm x 322mm x 683mm
525mm x 323mm x 773mm (XL)
|
Khối lượng
|
60kg
75kg (XL)
|
Công suât tiêu thụ
|
100W
|
Nguồn điện
|
100VAC – 240VAC, 50/60Hz, 1 pha
|