Máy đo độ cứng Brinell Innovatest NEXUS 8003B
Model : NEXUS 8003B
Hãng sản xuất : INNOVATEST - HÀ LAN
NEXUS 8003B là máy kiểm tra độ cứng Brinell với một phạm vi tải từ 5kgf/49N đến 3000kgf/29kN
Bên cạnh việc thử nghiệm đo lường độ lõm với kính hiển vi Brinell, NEXUS 8003B cũng có sự lựa chọn chương trình đo độ sâu Brinell (HBT). (Model 8003HBT, tự động kiểm tra độ cứng Brinell bằng cách đo chiều sâu)
Máy kiểm tra độ cứng Brinell NEXUS 8003B/HBT bao gồm tất cả các phương pháp kiểm tra độ cứng tiêu chuẩn từ 5kgf/49N đến 3000kgf/29kN. Tất cả các quy trình thử nghiệm đều đáp ứng hoặc vượt tiêu chuẩn ASTM-E10, ISO 6506
Máy thử nghiệm chứa các chi tiết cơ khí kỹ thuật cao dựa trên bộ thử tải và hệ thống vòng lặp với tín hiệu phản hồi. Giao diện điều khiển IMPRESSIONS™ tiên tiến đưa ra chương trình kiểm tra hoàn toàn tự động với nhiều chức năng, chẳng hạn như đo độ lõm hoàn toàn tự động và lưu trữ dữ liệu
Dòng máy NEXUS 8003B/HBT được thiết kế để hoạt động trong điều kiện thử nghiệm khắc nghiệt và môi trường ô nhiễm
Ứng dụng
Đo độ cứng của vật đúc và vật rèn
Với các chi tiết dạng phẳng hoặc dạng trụ
Ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô
Sử dụng trong các phân xưởng công nghiệp nặng
Sử dụng đo các mẫu thử nghiệm hoặc dùng để kiểm soát chất lượng
Hệ điều hành IMPRESSIONS™ FIRMWARE
IMPRESSIONS™ là hệ điều hành tiên tiến của NEXUS 8003B/HBT. Phần mềm điều khiển tất cả các hoạt động thử nghiệm bao gồm cả lưu trữ tệp tin, in báo cáo, lưu trữ chương trình thử nghiệm và nhiều chức năng tiên tiến khác
FIRMWARE cho phép chuyển đổi đồng bộ đến 3 độ cứng khác nhau (và lực căng). Quá trình chuyển đổi có thể được thiết lập với các loại vật liệu và theo tiêu chuẩn (ASTM-E10, ISO 6506)
Hệ thống này cũng kiểm soát một (tùy chọn) bàn soi X-Y, bàn quay và bàn dịch chuyển có thể được lắp vào và được tích hợp trong chương trình điều khiển quá trình đo
Không yêu cầu các thiết bị bên ngoài
Kết hợp với một (tùy chọn) bàn soi X-Y, các chương trình thử nghiệm cung cấp các lựa chọn chạy chương trình đo độ cứng theo độ sâu, các mẫu thử nghiệm được xác định trước và/ hoặc các công việc cụ thể hoặc đặc biệt theo yêu cầu của người sử dụng
Tất cả các dữ liệu có thể được sao chép, xuất sang các phần mềm của MS như World, Excel hoặc các báo cáo tổng quát dưới dạng email để kiểm tra kết quả trực tiếp trên các máy con và máy chủ. Tất cả các dữ liệu có thể được truy cập qua mạng LAN hay kết nối mạng WLAN
Thông số kỹ thuật
Hardness scales 8003B
|
Brinell
|
Hardness scales 8003HBT
|
Brinell, Brinell depth (HBT)
|
Load application
|
Load cell, force feedback, closed loop system
|
Load range
|
5kgf/49N - 3000kgf/29kN
|
Optical system
|
Brinell microscope
|
Electronic system
|
High performance embedded micro PC,
MS Windows®,
15” full color touch screen,
automatic and manual measurement
|
Standards
|
Meets or exceeds, ASTM-E10, ISO 6506
|
Test loads
|
5kgf/49N, 6.25kgf/62N, 10kgf/98N,
15.625kgf/153N, 20kgf/196N, 25kgf/245N,
30kgf/294.2N, 31.25kgf/306N, 50kgf/490N,
62.5kgf/612N, 100kgf/980.7N, 120kgf/1176N,
125kgf/1225N, 187.5kgf/1838N, 250kgf/2.45kN,
500kgf/4.9kN, 750kgf/7.35kN, 1000kgf/9.8kN,
1500kgf/14.7kN, 3000kgf/29kN
|
Brinell test range
|
HB1: 5kgf/49N, 10kgf/98N, 30kgf/294.2N
HB2.5: 6.25kgf/62N, 15.625kgf/153N,
31.25kgf/306N, 62.5kgf/612N,
187.5kgf/1838N
HB5: 25kgf/245N, 62.5kgf/612N,
125kgf/1225N, 250kgf/2.45kN
HB10: 100kgf/980.7N, 250kgf/2.45kN,
500kgf/4.9kN, 750kgf/7.35kN,
1000kgf/9.8kN, 1500kgf/14.7kN,
3000kgf/29kN
HBT: 5kgf/49N, 250kgf/2.45kN
Depending on model
|
Test cycles
|
Fully automatic, automatic and manual
|
Force tolerance
|
<1%
|
Force control
|
1 - 99 seconds
|
Connectivity
|
USB (4), UTP-RJ45-LAN, W-LAN,
RS232, Motorized X-Y stage
|
Workpiece accommodation
|
Vertical capacity 380mm,
Horizontal capacity 250mm (from center-line)
|
Operating temperature
|
10°C to 35°C, non-condensing
|
Machine dimensions
|
380mm x 753mm x 1390mm
|
Machine weight
|
370kg
|
Power supply
|
100V AC to 240V AC,
50Hz/60Hz, single phase
|