Model |
Model S (standard) Non_Ferrous (NF) Separate Gauge
|
Tốc độ đo
|
Nhanh, chính xác: 70 thông số / phút
|
Cấu trúc menu
|
Dể sử dụng được với 25 ngôn ngữ
|
Màn hình hiển thị thong tin
|
Màn hình màu 2.4’’ (6cm), 320 x 240 pixels
|
Loại pin
|
2 x pin AA (LR03), loại có thể nạp lại sau khi sử dụng
|
Thời gian sử dụng của pin
|
Liên tục trong 24 giờ, 1 thông số / giây
|
Bộ nhớ
|
750
|
Kích thước (h x w x d)
|
140 x 72 x 45mm (5.51 x 2.83 x 1.77")
|
Trọng lượng
|
154g bao gồm pin
|
Điều kiện nhiệt độ
|
(-10) to 50°C (14 to 122°F)
|
Thời gian bảo hành 2 năm
|
có
|
Màn hình tự độn xoay 0°, 90°, 180° & 270°
|
có
|
Nâng cấp phần mềm |
Via ElcoMaster 2.0 |
Trích xuất dữ liệu |
USB, Bluetooth |
Phạm vi đo |
0-30mm; 0-1200mils |
Danh mục hàng hóa
|
Thiết bị đo A456, đầu dò rời (đặt hàng riêng), dây đeo, hộp bảo vệ, 1 bảo vệ màn hình, 2 x pin AA, hướng dẫn sử dụng, cáp usb, phần mềm ElcoMaster 2.0
|