Model |
VM-1970 |
Tín hiệu vào |
Cảm biến gia tốc Piezoelectric |
Dải tần |
- Gia tốc: 1Hz ~ 100kHz (±3dB), 3Hz ~ 70kHz (±0.5dB)
- Vận tốc: 3Hz ~ 6kHz (±0.5dB)
- Dịch chuyển: 3Hz ~ 600Hz (±0.5dB)
|
Dải đo (Cho cảm biến có độ nhạy điện tích 1.0~9.99pc / m/s2) |
Gia tốc |
1,10,100,1000,10000m/s2,5-Dải |
Vận tốc |
- 3Hz~ 1,10,100,1000 cm/s 4-Dải
- 10Hz~ 1,10,100,1000 cm/s 4-Dải
- 30Hz~ 0.1,1,10,100,1000 cm/s 5-Dải
|
Dịch chuyển |
- 3Hz~ 1,10,100,1000 mm p-p 4-Dải
- 10Hz~ 0.1,1,10,100,1000 mm p-p 5-Dải
- 30Hz~ 0.01,0.1, 1,10,100 mm p-p 5-Dải
|
Chức năng H |
Giá trị gia tốc đi qua bộ lọc ngưỡng thấp 1kHz sau khi được sử lý bỏi bộ lọc dải thông 2kHz~15kHz. Đơn vị giống với gia tốc. |
|
Đáp ứng bộ lọc |
- Tần số cắt dưới: (LOW.F):OFF (1Hz),3,10,30Hz
- Tần số cắt cao: (HIGH.F):300Hz,1,3,10kHz, OFF,(100kHz)
- Đặc trưng cắt: -18dB, Butterworth
|
Dấu hiệu |
- rms : Giá trị bình phương trung bình
- EQP: Đỉnh tương đương tính toán từ giá trị trung bình
- PEAK: Giá trị đỉnh
- P・HOLD: Giữ giá trị đỉnh lớn nhất
|
Chức năng hiện thị ngưỡng tín hiệu |
- Số ngưỡng đặt cảnh báo: 1 bước cho mọi kênh
- Cài đặt: 0 ~110% cho mọi dải
- Tín hiệu cảnh báo: Tín hiệu báo động từ Rơ-le tiếp điểm1a : Rơ-le tiếp điểm 1a chia sẻ từ mọi kênh ngưỡng ra ITTL cho mỗi kênh riêng
- Khả năng tiếp xúc: DC3VDC 0.5A, AC120V 0.5A
|
Tín hiệu ra |
- Dạng sóng: Điện thế : (Tải 10kΩ hoặc lớn hơn)
- Mức nối ra: Điện thế : (Tải 10kΩ hoặc lớn hơn)
- Tín hiệu hiệu chuẩn ra: 80Hz dạng Sin
|
Điều kiện môi trường |
|
Nguồn điện |
- 100V AC ±15%, 50/60Hz, ≦20VA
- 4 Pin D. Tuổi thọ lớn hơn 10 giò
- Nguồn ngoài: DC9~12V
|
Kích thươc / Trọng lượng |
200Wx150Hx290Dmm (không bao gồm cảm biến và các phần nhô ra)/ ~ 5kg |