Máy đo độ rung VM-4424S IMV

Mã sản phẩm: VM-4424S IMV |
Thương hiệu:

Giá bán: Liên hệ

Máy đo độ rung VM-4424S IMV

Hotline: 0984.843.683, Email: info@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của hãng IMV

1 Máy đo độ rung IMV, 2 Thiết bị đo độ rung IMV, 4 Máy đo độ rung VM-4424H IMV, 5 Máy đo độ rung VM-3024H IMV, 6 Máy đo độ rung CardVibro Air2 VM-2012 IMV , Máy đo độ rung VM-2012C IMV, Máy đo độ rung CardVibro Air2 VM-2012 IMV, Máy đo độ rung VM-4424S IMV, Máy đo độ rung VM-7024H IMV, Máy đo độ rung VM-3024H IMV, Máy đo độ rung VM-4424H IMV, Cảm biến vận tốc điện động, IMV TR-1000 Máy ghi dữ liệu môi trường vận chuyển TOUGH LOGGER, Máy đo độ rung (Portable Vibrometer and Thermometer) (VM-4515SI), Bộ điều khiển rung loại dải tần rộng, Máy thử rung Card Vibro Neo (VM-2004Neo), Máy đo độ rung BEARING CHECKER (Handheld Bearing Vibrometer) (VM-4416SI), Máy đo độ rung GAL VIBRO (Portable Low Frequency Vibrometer) (VM-7000L), Máy đo độ rung PORTA VIBRO (Portable Vibrometer) (VM-3004SI), IMV VM-1970 máy đo độ rung khuếch đại điện tích kỹ thuật số, Máy đo độ rung Data Acquisition Analysis System Wave Stocker, Máy đo độ rung Vibration Level Meter(for Vibration Pollution), Máy đo độ rung Card Vibro Advance (VM-2004Adv), IMV SmartVibro máy đo độ rung cầm tay, Hệ thống điều khiển rung K2, IMV K2 Sprint Bộ điều khiển rung, IMV DC-series Máy thử rung 2 trục chuyển đổi, IMV TC-series máy thử rung 3 trục chuyển đổi, IMV DS-series máy thử rung 2 trục đồng thời, IMV TS-series Máy thử rung 3 trục đồng thời, IMV TS-series Máy thử rung 3 trục đồng thời, PET-series Máy thử rung loại nhỏ, Compact M-series Máy thử rung, CV-series Máy thử rung hộp đóng gói, IMV K-series Máy thử rung công suất kích thích lớn, IMV J-series Máy thử rung biên độ lớn, Hệ thống thử rung loại tiết kiệm năng lượng, Máy thử độ rung EM-series(ECO-Shaker)

Thông tin sản phẩm

Máy đo độ rung VM-4424S IMV


Model SmartVibro
VM-4424S
SmartVibro
VM-4424H
SmartVibro
VM-3024H
SmartVibro
VM-7024H
Pickup type Piezoelectric Type Electro-dynamic Type Piezo-resistive Type
Type Standard High-end High-end High-end
Frequency range

5Hz ~ 10kHz(Acceleration)
10Hz ~ 1kHz(Velocity)*
10Hz ~ 150Hz(Displacement)*
1kHz ~ 10kHz(Bearing)
3Hz ~ 1kHz(H-function)

* Maximum frequency of velocity and displacement is restricted by acceleration limit 450m/s2.

10Hz ~ 1kHz
(Acceleration, velocity
and displacement )

0.3Hz ~ 100Hz
(Acceleration)*
3Hz ~ 100Hz
(Velocity and displacement)

* Maximum frequency of velocity and displacement is restricted by acceleration limit 20m/s2.

Full scale acceleration, velocity, displacement :
6 range, automatic switching
bearing :
6 range, automatic switching
H function :
6 range, automatic switching
Acceleration :
6 Range, Automatic Switching
Velocity :
6 Range, Automatic Switching
Displacement :
6 Range, Automatic Switching
Acceleration :
6 Range, Automatic Switching
Velocity :
6 Range, Automatic Switching
Displacement :
6 Range, Automatic Switching
Maximum
mesurable range
acceleration, H function :
300m/s2(RMS,EQP,PEAK)
velocity : 1000mm/s(RMS, EQP, PEAK)
displacement :10mmp-p(EQP, PEAK)
acceleration :
100m/s2(RMS,EQP,PEAK)
velocity :
200mm/s(RMS, EQP, PEAK)
displacement :
1000μmp-p(EQP,PEAK)
acceleration :
20m/s2(RMS, EQP, PEAK)
velocity :
100mm/s(RMS, EQP, PEAK)
displacement :
10mmp-p(EQP, PEAK)
Sampling frequency 51.2kHz 20.48kHz 4.096kHz
Indication PEAK :
acceleration, velocity, displacement
EQP :
acceleration, velocity, displacement
RMS :
acceleration, velocity
PEAK :
acceleration, velocity, displacement
EQP :
acceleration, velocity, displacement
RMS :
acceleration, velocity
PEAK :
acceleration, velocity, displacement
EQP :
acceleration, velocity, displacement
RMS :
acceleration, velocity
Frequency
response
±5%(10Hz ~ 5kHz)
+30% / -50%(5Hz ~ 10Hz, 5kHz ~ 10kHz)
±5%(20Hz ~ 500Hz)
+5% / -15%(10Hz~20Hz, 500Hz~1kHz)
±5%(0.3Hz ~ 100Hz)
Accuracy Sensitivity error ±5%
(for full scale value at 1kHz)
±5%
(for full scale value at 80Hz)
±5%
(for full scale value at 16Hz)
Range changeover error ±2%(1kHz standard) ±2%(80Hz standard) ±2%(16Hz standard)
Linearity ±1%
(for full scale value at 1kHz)
±0.5%
(for full scale value at 80Hz)
±1.5%
(for full scale value at 16Hz)
Output AC OUT:
0 ~ ±1V(Load 10kΩ or higher)
DC OUT:
0 ~ +1V(Load 10kΩ or higher)
AC OUT:
0 ~ ±1V(Load 10kΩ or higher)
DC OUT:
0 ~ +1V(Load 10kΩ or higher)
AC OUT:
0 ~ ±1V(Load 10kΩ or higher)
DC OUT:
0 ~ +1V(Load 10kΩ or higher)
Language Japanese, English, Chinese
(Switching)
Japanese, English, Chinese
(Switching)
Japanese, English, Chinese
(Switching)
Power supply battery :
AA×2pcs.
(continuous approx. 20hours)
battery :
AA×2pcs.
(continuous approx. 20hours)
battery :
AA×2pcs.
(continuous approx. 20hours)
Size / Mass of
body unit
74(W)×32.5(D)×148(H)mm
approx.230g(including battery)
74(W)×32.5(D)×148(H)mm
approx.230g(including battery)
74(W)×32.5(D)×148(H)mm
approx.230g(including battery)
Size/Mass of
pickup
Piezoelectric accelerometer
φ19×42(L)mm 40g(pickup)
φ6×185(L)mm 70g(probe)
*including screw part
Electrodynamic velocity pickup
φ25.8×50(L)mm 140g(pickup)
φ8×50(L)mm 20g(probe)
Piezo-resistive accelerometer
45(W)×45(D)×45(H)mm 200g (pickup)
FFT analysis △f:25Hz、12.5Hz、6.25Hz - △f:10Hz、5Hz、2.5Hz △f:1Hz、0.5Hz、0.25Hz
Memory MMC or compatible card
waveform data acquision
saving time : 0.1Sec./
0.2 Sec./0.5 Sec./
1 Sec.
sampling
- MMC or compatible card
waveform data acquisition
saving time : 1Sec./2 Sec./
5 Sec./10 Sec.
sampling frequency :
10.24kHz
MMC or compatible card
waveform data acquisition
Saving time : 5Sec./10Sec./25 Sec./50 Sec.
sampling frequency:2.048kH
SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC