Thông số kỹ thuật chung |
Độ phóng xạ phát hiện được |
Beta > 100 keV
Gamma > 7 keV |
Dải đo hoạt động |
0 mR/h đến 5 mR/h (8 giây)
0 mR/h đến 50 mR/h (2,5 giây)
0 mR/h đến 500 mR/h (2 giây)
0 R/h đến 5 R/h (2 giây)
0 R/h đến 50 R/h (2 giây) |
Độ chính xác |
Trong 10% kết quả đo trong khoảng 10% đến 100% của toàn thang đo trên dải bất kỳ, không bao gồm năng lượng phản hồi |
Bộ phận dò (detector) |
Buồng (ion hóa không khí theo thể tích cc) 349 cc
Tường chắn (nhựa phenolic) 246 mg/cm 2
Cửa sổ buồng (mylar) 6,6 mg/cm 2
Tấm beta 440 mg/cm2 |
Tính năng tự động |
Tự động đặt về 0, tự động sắp xếp và đèn nền tự động |
Yêu cầu nguồn |
2 pin kiềm 9 V, 200 giờ hoạt động |
Thời gian khởi động |
1 phút |
Thời lượng pin |
Mỗi bộ pin giúp vận hành liên tục trong hơn 4 giờ (giả định độ sáng LCD là 50%) |
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) |
10 cm x 20 cm x 15 cm (4 in x 8 in x 6 in) |
Khối lượng |
1,11 kg (2,5 lb) |