| Tính năng chính |
| IFOV (Độ phân giải không gian) |
3,9 mRad |
| Độ phân giải cảm biến |
160x120 |
| Trường nhìn |
35,7 ° x 26,8 ° |
| Khoảng cách tới điểm đo |
257:01 |
| Kết nối không dây |
Có |
| Công nghệ IR-Fusion® |
| Chế độ Kết hợp tự động AutoBlend™ |
5 thiết lập sẵn (0%, 25%, 50%, 75%, 100%) |
| Ảnh trong ảnh (PIP) |
5 thiết lập sẵn (0%, 25%, 50%, 75%, 100%) |
| Hệ thống lấy nét |
Lấy nét thủ công, Khoảng cách lấy nét tối thiểu 0,15 m (6 in) |
| Màn hình bền chắc |
Màn hình LCD 3,5 inch (ngang) 320x240 |
| Thiết kế gọn gàng, bền chắc phù hợp để sử dụng một tay |
Có |
| Độ nhạy nhiệt (NETD) |
≤0,09 °C ở nhiệt độ mục tiêu 30 °C (90 mK) |
| Phạm vi đo nhiệt độ (không hiệu chỉnh dưới -10 °C) |
-20 °C đến +350 °C (-4 °F đến 662 °F) |
| Mức và biên độ |
Chia tỷ lệ theo phương pháp thủ công và tự động một cách dễ dàng |
| Tự động chuyển đổi nhanh giữa chế độ thủ công và tự động |
Có |
| Tự động thay đổi tỷ lệ nhanh trong chế độ thủ công |
Có |
| Biên độ tối thiểu (chế độ thủ công) |
2,5 °C |
| Biên độ tối thiểu (chế độ tự động) |
5°C |
| Camera kỹ thuật số tích hợp (ánh sáng nhìn thấy) |
5 MP |
| Tỷ lệ khung hình |
9 Hz hoặc 30 Hz |